Định nghĩa của từ narrate

narrateverb

tường thuật

/nəˈreɪt//ˈnæreɪt/

Từ "narrate" bắt nguồn từ tiếng Latin "narrare", có nghĩa là "kể" hoặc "kể lại". Động từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "narrans", phân từ hiện tại của "narrare", và cũng liên quan đến "notitia", có nghĩa là "knowledge" hoặc "thông tin". Từ tiếng Latin "narrare" bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "gwr", có nghĩa là "nói" hoặc "nói". Gốc này cũng là nguồn gốc của các từ tiếng Anh khác như "word", "speak" và "talk". Từ "narrate" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để có nghĩa là "kể một câu chuyện" hoặc "kể lại một sự kiện". Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm ý tưởng truyền tải một thông điệp hoặc truyền tải thông tin thông qua một lời kể hoặc văn bản.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningkể lại, thuật lại

namespace

to tell a story

để kể một câu chuyện

Ví dụ:
  • She entertained them by narrating her adventures in Africa.

    Cô ấy đã giải trí cho họ bằng cách kể lại những cuộc phiêu lưu của mình ở Châu Phi.

  • The story is narrated in flashback.

    Câu chuyện được kể lại theo kiểu hồi tưởng.

  • The historian narrated the exciting story of the ancient civilization during the lecture.

    Nhà sử học đã kể lại câu chuyện thú vị về nền văn minh cổ đại trong bài giảng.

  • The mother narrated to her children the family history and traditions passed down through generations.

    Người mẹ kể cho con cái nghe về lịch sử gia đình và các truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The speech therapist asked the child to narrate the sequence of events that happened that day.

    Nhà trị liệu ngôn ngữ yêu cầu đứa trẻ kể lại trình tự các sự kiện xảy ra trong ngày hôm đó.

Từ, cụm từ liên quan

to speak the words that form the text of a documentary film or programme

nói những từ tạo thành văn bản của một bộ phim tài liệu hoặc chương trình

Ví dụ:
  • The film was narrated by Andrew Sachs.

    Phim được thuật lại bởi Andrew Sachs.