Định nghĩa của từ narcissist

narcissistnoun

người ái kỷ

/ˈnɑːsɪsɪst//ˈnɑːrsɪsɪst/

Thuật ngữ "narcissist" bắt nguồn từ thần thoại Hy Lạp. Narcissus là một chàng trai trẻ đẹp trai đã yêu chính hình ảnh phản chiếu của mình trong một vũng nước. Không thể thoát khỏi hình ảnh phản chiếu đó, cuối cùng anh ta đã chết, mắc kẹt trong vẻ đẹp của chính mình. Khái niệm về rối loạn nhân cách ái kỷ lần đầu tiên được nhà phân tâm học người Áo Sigmund Freud mô tả trong cuốn sách "On Narcissism: An Introduction" xuất bản năm 1914. Freud đã mượn thuật ngữ "narcissism" từ câu chuyện thần thoại này để mô tả một kiểu thái độ mà ở đó các cá nhân có tình yêu quá mức với bản thân, thường đến mức phớt lờ người khác. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi vào những năm 1950 và 1960, và kể từ đó, nó đã trở thành một chẩn đoán tâm lý phổ biến. Ngày nay, rối loạn nhân cách ái kỷ được Sổ tay chẩn đoán và thống kê các rối loạn tâm thần (DSM-5) công nhận là một rối loạn sức khỏe tâm thần riêng biệt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười tự yêu mình; người quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình

namespace

a person who admires himself or herself too much, especially their appearance

một người quá ngưỡng mộ bản thân mình, đặc biệt là ngoại hình của họ

Ví dụ:
  • John is a classic narcissist; he spends hours each day admiring his reflection in the mirror.

    John là một kẻ tự luyến điển hình; anh ta dành hàng giờ mỗi ngày để ngắm nhìn hình ảnh phản chiếu của mình trong gương.

  • In group meetings, Anna often becomes a narcissist, monopolizing the conversation and demonstrating little regard for others' opinions.

    Trong các cuộc họp nhóm, Anna thường trở thành người tự luyến, chiếm hết thời gian trò chuyện và không quan tâm đến ý kiến ​​của người khác.

  • The shop owner's narcissism was evident in her boasts about the store's exclusivity and high prices.

    Sự tự luyến của chủ cửa hàng thể hiện rõ qua lời khoe khoang về tính độc quyền và giá cao của cửa hàng.

  • During therapy sessions, Michael's narcissistic tendencies emerged as he frequently interrupted the counselor and dismissed her suggestions.

    Trong các buổi trị liệu, khuynh hướng tự luyến của Michael xuất hiện khi anh thường xuyên ngắt lời chuyên gia tư vấn và bác bỏ những gợi ý của cô ấy.

  • Sarah's dating app profile was filled with narcissistic behavior as she showcased her appearance in numerous selfies.

    Hồ sơ ứng dụng hẹn hò của Sarah đầy rẫy những hành vi tự luyến khi cô khoe ngoại hình của mình trong nhiều bức ảnh tự sướng.

a person who has a condition in which they are only interested in themselves and what they want, and have a strong need to be admired and a lack of understanding of other people's feelings

một người có tình trạng chỉ quan tâm đến bản thân và những gì họ muốn, có nhu cầu được ngưỡng mộ mạnh mẽ và không hiểu được cảm xúc của người khác