Định nghĩa của từ nappy rash

nappy rashnoun

hăm tã

/ˈnæpi ræʃ//ˈnæpi ræʃ/

Thuật ngữ "nappy rash" thường được sử dụng trong thế giới nói tiếng Anh để mô tả tình trạng kích ứng da ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh mặc tã dùng một lần hoặc tã vải, còn được gọi là tã lót. Thuật ngữ "nappy" là một từ tiếng Anh Anh dùng để chỉ tã, trong khi "rash" dùng để chỉ tình trạng đặc trưng bởi mẩn đỏ, viêm và kích ứng da. Phát ban do hăm tã thường do tiếp xúc lâu ngày với nước tiểu, phân hoặc chất liệu tã có thể phá vỡ sự cân bằng pH tự nhiên của làn da nhạy cảm của trẻ. Ngoài ra, một số trẻ có thể bị hăm tã do nhạy cảm với chất tẩy rửa được sử dụng để giặt tã vải hoặc các chất liệu được sử dụng trong tã dùng một lần. Mặc dù hăm tã không phải là tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, nhưng nó có thể gây khó chịu và đau đớn cho trẻ và có thể cần sử dụng các loại kem và thuốc mỡ nhẹ để làm dịu vùng bị ảnh hưởng.

namespace
Ví dụ:
  • After several nights of diaper changes, Sarah's baby developed a severe case of nappy rash that required some soothing ointment from the pediatrician.

    Sau nhiều đêm thay tã, con của Sarah bị hăm tã nghiêm trọng và phải dùng thuốc mỡ làm dịu từ bác sĩ nhi khoa.

  • Jack's nappy rash was particularly bad this time, and his mother had to increase his diaper-free time to help it clear up.

    Lần này, hăm tã của Jack đặc biệt nghiêm trọng và mẹ cậu bé phải tăng thời gian không mặc tã cho cậu bé để giúp cậu khỏi bệnh.

  • The daycare informed Damian's parents that their little one had gotten nappy rash from being in a dirty diaper for too long.

    Nhà trẻ đã thông báo với bố mẹ Damian rằng con họ bị hăm tã do phải mặc tã bẩn quá lâu.

  • Sophia's nappy rash had turned into a bacterial infection, causing her to develop a fever, and she needed antibiotics from the doctor.

    Hăm tã của Sophia đã chuyển thành nhiễm trùng do vi khuẩn, khiến cô bé bị sốt và phải dùng thuốc kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.

  • Due to the hot and humid weather, Oliver's nappy rash seemed to be getting worse by the day, needing frequent application of barrier cream and a cool breeze.

    Do thời tiết nóng ẩm, chứng hăm tã của Oliver dường như ngày một tệ hơn, cần phải thường xuyên bôi kem bảo vệ và đón gió mát.

  • Emma's baby brother's nappy rash had become a pressing issue, as it was not dissipating despite frequent changes and application of special diaper creams.

    Hăm tã của em trai Emma đã trở thành một vấn đề cấp bách vì nó không hề thuyên giảm mặc dù đã thay tã thường xuyên và sử dụng các loại kem chống hăm đặc biệt.

  • Having run out of diaper rash cream, Chloe had to make do with some oatmeal baby wash as a makeshift remedy for her little one's nappy rash.

    Hết kem chống hăm tã, Chloe phải dùng sữa tắm yến mạch cho trẻ sơ sinh như một phương thuốc tạm thời chữa hăm tã cho con mình.

  • Lily's newborn son developed nappy rash soon after switching from breast milk to formula, and the pediatrician suspected a lactose intolerance.

    Con trai mới sinh của Lily bị hăm tã ngay sau khi chuyển từ sữa mẹ sang sữa công thức, và bác sĩ nhi khoa nghi ngờ bé bị không dung nạp đường lactose.

  • The hospital's emergency department replaced Max's nappy with new material and applied fresh barrier cream when they found him suffering from nappy rash with deep sores.

    Khoa cấp cứu của bệnh viện đã thay tã cho Max bằng loại tã mới và bôi kem chống hăm mới khi họ phát hiện bé bị hăm tã với nhiều vết loét sâu.

  • Rachel's baby's nappy rash needed some essential hygiene adjustments such as ensuring proper airflow, keeping the diaper area clean, and avoiding harsh wipes.

    Hăm tã của con Rachel cần một số điều chỉnh vệ sinh cần thiết như đảm bảo luồng không khí thích hợp, giữ cho vùng tã sạch sẽ và tránh lau bằng khăn thô.