Định nghĩa của từ nappe

nappenoun

vải thô

/næp//næp/

Từ "nappe" là một thuật ngữ địa chất dùng để mô tả một lớp đá lớn, gấp nếp đã bị đẩy lên hoặc xuống do hoạt động kiến ​​tạo. Nguồn gốc của từ "nappe" bắt nguồn từ nappe trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "table" hoặc "khăn trải bàn". Trong tiếng Pháp, thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả một tấm vải phẳng, lớn đặt trên bàn trong bữa ăn. Vào cuối thế kỷ 18, thuật ngữ "nappe" bắt đầu được sử dụng trong địa chất để mô tả các lớp đá trầm tích lớn đã gấp nếp và cong vênh trong quá trình hình thành núi. Vì các lớp gấp nếp này giống với bề mặt phẳng của khăn trải bàn nên thuật ngữ "nappe" có vẻ phù hợp một cách tự nhiên. Theo thời gian, việc sử dụng "nappe" trong địa chất trở nên cụ thể hơn và nó được dùng để chỉ một lớp đá lớn, phẳng, gấp nếp đã bị đẩy lên hoặc xuống dọc theo một đứt gãy hoặc vùng biến dạng quy mô lớn. Tóm lại, từ tiếng Pháp "nappe," ban đầu dùng để chỉ một tấm khăn trải bàn phẳng, đã được các nhà địa chất sử dụng để mô tả các lớp đá lớn, gấp nếp trông giống như một bề mặt phẳng do hoạt động kiến ​​tạo.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninglớp phủ

typeDefault

meaning[tầng, lớp] phủ; vỏ

meaningn. of a conical surface tầng phủ của một mặt cônic

namespace
Ví dụ:
  • The geologist explained that the nappe of sedimentary rock had been pushed miles out of position by tectonic activity.

    Nhà địa chất giải thích rằng lớp đá trầm tích đã bị đẩy ra khỏi vị trí hàng dặm do hoạt động kiến ​​tạo.

  • The map revealed a complex nappe structure beneath the surface, forcing the explorers to adjust their plans accordingly.

    Bản đồ cho thấy một cấu trúc nappe phức tạp bên dưới bề mặt, buộc các nhà thám hiểm phải điều chỉnh kế hoạch của mình cho phù hợp.

  • The scientists discovered that the nappe had been metamorphosed into a different type of rock due to high temperatures and pressures deep in the earth's crust.

    Các nhà khoa học phát hiện ra rằng lớp đá này đã biến chất thành một loại đá khác do nhiệt độ và áp suất cao sâu trong lớp vỏ trái đất.

  • The study of nappes is an essential part of understanding the complex processes that shape our planet's crust.

    Nghiên cứu về nappe là một phần thiết yếu để hiểu các quá trình phức tạp hình thành nên lớp vỏ hành tinh của chúng ta.

  • The researchers were amazed by the way the nappe had been distorted and deformed by tectonic forces, providing important insights into the forces that shape our planet.

    Các nhà nghiên cứu vô cùng kinh ngạc trước cách lớp vỏ Trái Đất bị bóp méo và biến dạng bởi các lực kiến ​​tạo, qua đó cung cấp những hiểu biết quan trọng về các lực định hình nên hành tinh của chúng ta.

  • The nappe's movement through time and space had resulted in a fascinating geological history, providing a unique perspective on the earth's evolution.

    Sự di chuyển của nappe qua thời gian và không gian đã tạo nên lịch sử địa chất hấp dẫn, mang đến góc nhìn độc đáo về quá trình tiến hóa của Trái đất.

  • The complex nappe structure presented significant challenges for the miners, making it difficult to extract the resources beneath the surface.

    Cấu trúc nappe phức tạp gây ra những thách thức đáng kể cho thợ mỏ, khiến việc khai thác tài nguyên bên dưới bề mặt trở nên khó khăn.

  • The nappes provided important clues into the earth's history, revealing the sequences of events that occurred over millions of years.

    Những lớp băng này cung cấp những manh mối quan trọng về lịch sử trái đất, tiết lộ trình tự các sự kiện xảy ra trong hàng triệu năm.

  • The nappe's distinctive structure helped the geologists develop a more comprehensive understanding of the earth's crust and its evolution.

    Cấu trúc đặc biệt của lớp vỏ Trái Đất giúp các nhà địa chất hiểu biết toàn diện hơn về lớp vỏ Trái Đất và quá trình tiến hóa của nó.

  • The nappes played a significant role in shaping the earth's geological landscape, influencing everything from the formation of mountains to the distribution of resources.

    Các dãy núi đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cảnh quan địa chất của Trái Đất, ảnh hưởng đến mọi thứ, từ sự hình thành núi đến sự phân bố tài nguyên.