Định nghĩa của từ musketeer

musketeernoun

lính ngự lâm

/ˌmʌskəˈtɪə(r)//ˌmʌskəˈtɪr/

Từ "musketeer" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 dưới thời trị vì của Vua Louis XIII của Pháp. Súng hỏa mai là loại súng được sử dụng vào thời đó và chúng được đặt tên theo một chất thơm mạnh gọi là xạ hương được bôi lên đầu súng để che đi mùi thuốc súng khó chịu. Vua Louis XIII đã thành lập một trung đoàn đặc biệt gồm những người lính tinh nhuệ được gọi là "Mousqueteries" hay lính hỏa mai, những người được đào tạo để sử dụng những khẩu súng hỏa mai này một cách chính xác và đầy tự hào. Họ được tuyển dụng từ khắp nước Pháp và nổi tiếng với lòng dũng cảm và sức mạnh trong chiến đấu. Những người lính hỏa mai quý tộc và sành điệu đã trở nên phổ biến trong các tiểu thuyết của Alexandre Dumas, chẳng hạn như "Ba chàng lính ngự lâm" và "Hai mươi năm sau". Trong những cuốn sách này, những người lính hỏa mai không chỉ là những người lính mà còn trở thành biểu tượng của tinh thần hiệp sĩ, danh dự và lòng trung thành. Ngày nay, từ "musketeer" vẫn được dùng để mô tả các thành viên danh dự của một số tổ chức quân sự nổi tiếng, chẳng hạn như "Green Musketeers" của Trung đoàn 1 của Quân đội Anh, những người được vinh danh vì mối liên hệ lịch sử của họ với Quân đoàn Pháo binh Hoàng gia (KTRHA) nổi tiếng, "Royal Musketeers" của Đội cận vệ Hoàng gia ở Thái Lan và "First World Musketeers" ở New Zealand. Nhìn chung, "musketeer" vẫn là biểu tượng của lòng dũng cảm, lòng trung thành và danh dự, gợi lên hình ảnh về sức mạnh huyền bí thời trung cổ của xạ hương và những người lính tinh nhuệ đã khai thác nó từ nhiều thế kỷ trước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglính cầm súng hoả mai

meaninglính ngự lâm

namespace

a soldier who used a musket

một người lính sử dụng súng hỏa mai

a soldier of the king's household, employed to guard the king

một người lính của gia đình nhà vua, được thuê để bảo vệ nhà vua

Ví dụ:
  • the story of ‘The Three Musketeers’

    câu chuyện về ‘Ba chàng lính ngự lâm’