Định nghĩa của từ exacerbation

exacerbationnoun

sự trầm trọng thêm

/ɪɡˌzæsəˈbeɪʃn//ɪɡˌzæsərˈbeɪʃn/

Từ "exacerbation" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ex" có nghĩa là "out" hoặc "from" và "acrescere" có nghĩa là "phát triển" hoặc "tăng lên". Trong y học, thuật ngữ "exacerbation" dùng để chỉ tình trạng bệnh hoặc tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn hoặc gia tăng mức độ nghiêm trọng, thường là do yếu tố bên ngoài hoặc tác nhân kích hoạt. Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả tình trạng bệnh hoặc triệu chứng trở nên trầm trọng hơn, và kể từ đó được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để mô tả bất kỳ tình trạng bệnh hoặc triệu chứng nào trở nên trầm trọng hơn hoặc gia tăng mức độ nghiêm trọng, dù là về mặt thể chất, cảm xúc hay tâm lý. Trong cách sử dụng hiện đại, đợt cấp thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, tâm lý học và công tác xã hội để mô tả sự khuếch đại của các tác động hoặc triệu chứng tiêu cực theo thời gian và có thể đề cập đến một loạt các tình huống, từ tình trạng bệnh mãn tính trở nên tồi tệ hơn đến sự gia tăng của một cuộc khủng hoảng sức khỏe tâm thần.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm tăng, sự làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)

meaningsự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm tức giận

namespace
Ví dụ:
  • The smog in the city has exacerbated the respiratory symptoms of people with asthma.

    Sương mù trong thành phố đã làm trầm trọng thêm các triệu chứng về hô hấp của những người mắc bệnh hen suyễn.

  • Stress can exacerbate existing mental health problems, making them more severe.

    Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề sức khỏe tâm thần hiện có, khiến chúng trở nên nghiêm trọng hơn.

  • The economic downturn has exacerbated poverty and inequality in some areas.

    Suy thoái kinh tế đã làm trầm trọng thêm tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng ở một số khu vực.

  • Exposure to toxic chemicals can exacerbate pre-existing conditions like cancer or heart disease.

    Tiếp xúc với hóa chất độc hại có thể làm trầm trọng thêm các tình trạng bệnh lý hiện có như ung thư hoặc bệnh tim.

  • The use of social media has been found to exacerbate feelings of anxiety and depression in young people.

    Việc sử dụng mạng xã hội được phát hiện có thể làm trầm trọng thêm cảm giác lo lắng và trầm cảm ở những người trẻ tuổi.

  • The lack of access to healthcare in some communities exacerbates existing health disparities.

    Việc thiếu khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở một số cộng đồng làm trầm trọng thêm sự chênh lệch hiện có về sức khỏe.

  • Poor dietary habits can exacerbate obesity and related health conditions.

    Thói quen ăn uống kém có thể làm trầm trọng thêm tình trạng béo phì và các tình trạng sức khỏe liên quan.

  • Extreme weather patterns caused by climate change are exacerbating natural disasters like hurricanes and wildfires.

    Các kiểu thời tiết khắc nghiệt do biến đổi khí hậu đang làm trầm trọng thêm các thảm họa thiên nhiên như bão và cháy rừng.

  • Working in a high-stress, low-support work environment can exacerbate burnout and mental health issues.

    Làm việc trong môi trường căng thẳng, ít hỗ trợ có thể làm trầm trọng thêm tình trạng kiệt sức và các vấn đề về sức khỏe tâm thần.

  • The effects of pollution and environmental degradation are exacerbating health problems like respiratory issues and cancer.

    Tác động của ô nhiễm và suy thoái môi trường đang làm trầm trọng thêm các vấn đề sức khỏe như bệnh hô hấp và ung thư.