Định nghĩa của từ intercultural

interculturaladjective

liên văn hóa

/ˌɪntəˈkʌltʃərəl//ˌɪntərˈkʌltʃərəl/

Thuật ngữ "intercultural" xuất hiện vào những năm 1980 như một phản ứng trước nhu cầu ngày càng tăng về sự hiểu biết và trao đổi văn hóa trong một thế giới toàn cầu hóa nhanh chóng. Cụm từ này kết hợp các từ tiếng Latin "inter", có nghĩa là "between" hoặc "trong số" và "cultura", có nghĩa là "cultivation" hoặc "văn hóa". Ban đầu, thuật ngữ này đề cập đến sự trao đổi các hoạt động văn hóa, phong tục và giá trị giữa các nhóm văn hóa khác nhau. Vào những năm 1990, khái niệm liên văn hóa đã đạt được động lực, tập trung vào việc tạo ra các xã hội đa văn hóa, hòa nhập. Liên văn hóa nhằm mục đích thu hẹp khoảng cách văn hóa, thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau và nuôi dưỡng ý thức chung về nhân loại. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm giáo dục, tâm lý học, xã hội học và quan hệ quốc tế, để mô tả các tương tác phức tạp và năng động giữa các nền văn hóa khác nhau. Về bản chất, "intercultural" biểu thị một quá trình hiểu biết, tôn trọng và hợp tác giữa những người có nền văn hóa khác nhau, hướng tới mục tiêu xây dựng một thế giới hài hòa và toàn diện hơn.

namespace
Ví dụ:
  • Throughout her career, the business executive has navigated numerous intercultural situations with expertise and diplomacy.

    Trong suốt sự nghiệp của mình, giám đốc điều hành doanh nghiệp này đã giải quyết nhiều tình huống liên văn hóa bằng chuyên môn và khả năng ngoại giao.

  • After moving to a new country, the student found it challenging to adjust to the intercultural norms and customs of their new community.

    Sau khi chuyển đến một đất nước mới, sinh viên thấy khó khăn trong việc thích nghi với các chuẩn mực và phong tục liên văn hóa của cộng đồng mới.

  • The intercultural dialogue between the politicians helped to promote greater understanding and cooperation between their respective countries.

    Cuộc đối thoại liên văn hóa giữa các chính trị gia đã giúp thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác sâu sắc hơn giữa các quốc gia.

  • The intercultural training program provided the employees with the skills and knowledge they needed to communicate effectively with colleagues from different cultural backgrounds.

    Chương trình đào tạo liên văn hóa cung cấp cho nhân viên các kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết để giao tiếp hiệu quả với các đồng nghiệp đến từ các nền văn hóa khác nhau.

  • Despite the language barrier, the intercultural exchange program gave the students the opportunity to learn from their peers with different linguistic and cultural backgrounds.

    Bất chấp rào cản ngôn ngữ, chương trình trao đổi liên văn hóa đã mang đến cho sinh viên cơ hội học hỏi từ những người bạn có nền tảng ngôn ngữ và văn hóa khác nhau.

  • The intercultural marriage between people from different ethnicities brought with it a unique set of challenges, but also enriched the lives of both partners.

    Cuộc hôn nhân liên văn hóa giữa những người thuộc các dân tộc khác nhau mang đến nhiều thách thức riêng, nhưng cũng làm phong phú thêm cuộc sống của cả hai bên.

  • The intercultural experience opened the traveler's eyes to new ways of thinking and living, and broadened their horizons in unexpected ways.

    Trải nghiệm liên văn hóa đã mở mang tầm mắt của du khách về những cách suy nghĩ và sống mới, đồng thời mở rộng tầm nhìn của họ theo những cách không ngờ tới.

  • The intercultural collaboration between the artists resulted in a vibrant and diverse body of work that showcased the unique perspectives and traditions of each individual.

    Sự hợp tác liên văn hóa giữa các nghệ sĩ đã tạo nên những tác phẩm sống động và đa dạng, thể hiện quan điểm và truyền thống độc đáo của mỗi cá nhân.

  • The intercultural initiative brought together people of different religions and beliefs, fostering greater respect and tolerance in the community.

    Sáng kiến ​​liên văn hóa này đã tập hợp những người có tôn giáo và tín ngưỡng khác nhau, thúc đẩy sự tôn trọng và khoan dung hơn trong cộng đồng.

  • The intercultural dialogue helped the academic to gain a deeper appreciation for the historical and cultural contexts that shaped various artistic traditions around the world.

    Cuộc đối thoại liên văn hóa đã giúp giới học thuật có được sự đánh giá sâu sắc hơn về bối cảnh lịch sử và văn hóa đã hình thành nên nhiều truyền thống nghệ thuật khác nhau trên khắp thế giới.