Định nghĩa của từ ethnic

ethnicadjective

dân tộc

/ˈeθnɪk//ˈeθnɪk/

Từ "ethnic" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại, nơi nó được dùng để chỉ những người nước ngoài hoặc không phải người gốc Hy Lạp. Từ tiếng Hy Lạp cho từ này là "ethnikos", nghĩa đen là "thuộc về một quốc gia hoặc dân tộc". Ở châu Âu thời trung cổ và đầu hiện đại, thuật ngữ này được dùng để mô tả những người không theo đạo Thiên chúa, đặc biệt là người Do Thái và người Hồi giáo. Nó thường được sử dụng theo nghĩa miệt thị, ngụ ý rằng những người này theo một cách nào đó khác biệt và thấp kém hơn những người theo đạo Thiên chúa. Trong thế kỷ 19, "ethnic" bắt đầu mang một ý nghĩa trung lập hơn, vì các học giả sử dụng nó để mô tả các nhóm dựa trên sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ hơn là tôn giáo. Cách sử dụng này trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 20, khi các quốc gia trở nên đa dạng hơn và ý tưởng về chủ nghĩa đa văn hóa được chấp nhận nhiều hơn. Ngày nay, từ "ethnic" đôi khi vẫn được sử dụng theo nghĩa miệt thị, đặc biệt là khi ám chỉ đến những nhóm thiểu số bị nền văn hóa thống trị coi là "other". Tuy nhiên, nó cũng được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ những người thuộc một nhóm văn hóa khác biệt với nhóm chính thống. Nhìn chung, ý nghĩa của "ethnic" đã thay đổi theo thời gian, phản ánh thái độ thay đổi đối với sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ, cũng như các xu hướng xã hội rộng lớn hơn như nhập cư và toàn cầu hóa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthuộc dân tộc, thuộc tộc người

meaningkhông theo tôn giáo nào, vô thần

namespace

connected with or belonging to a group of people that share a cultural tradition

kết nối với hoặc thuộc về một nhóm người có chung truyền thống văn hóa

Ví dụ:
  • ethnic background/origin

    nguồn gốc dân tộc/nguồn gốc

  • ethnic strife/tensions/violence (= between different ethnic groups)

    xung đột sắc tộc/căng thẳng/bạo lực (= giữa các nhóm dân tộc khác nhau)

  • Our government should reflect the racial and ethnic diversity of our country.

    Chính phủ của chúng ta phải phản ánh sự đa dạng về chủng tộc và sắc tộc của đất nước chúng ta.

  • ethnic Albanians living in Germany

    Người dân tộc Albania sống ở Đức

  • The country is divided along ethnic lines.

    Đất nước bị chia cắt theo dòng tộc.

Ví dụ bổ sung:
  • I did try to reach out to different folks from different ethnic backgrounds.

    Tôi đã cố gắng tiếp cận nhiều người có nguồn gốc dân tộc khác nhau.

  • This region of Bulgaria has a large ethnic Turkish population.

    Vùng này của Bulgaria có dân số lớn là người Thổ Nhĩ Kỳ.

  • I did not want to be classified according to my skin colour or ethnic origin.

    Tôi không muốn bị phân loại theo màu da hay nguồn gốc dân tộc của mình.

  • Experience has taught me that our community benefits from expanding ethnic diversity.

    Kinh nghiệm đã dạy tôi rằng cộng đồng của chúng ta sẽ được hưởng lợi khi đa dạng hóa sắc tộc hơn.

Từ, cụm từ liên quan

typical of a country or culture that is very different from modern Western culture and therefore interesting for people in Western countries

điển hình của một đất nước hoặc nền văn hóa rất khác với văn hóa phương Tây hiện đại và do đó thú vị đối với người dân ở các nước phương Tây

Ví dụ:
  • ethnic clothes/jewellery/cooking

    quần áo dân tộc/đồ trang sức/nấu ăn

  • The ethnic neighborhood was bustling with energy as people of various heritages went about their daily routines.

    Khu dân cư đông đúc, nhộn nhịp với nhiều sắc tộc khác nhau đang thực hiện công việc thường ngày của mình.

  • The vibrant marketplace was filled with ethnic goods and authentic cuisine.

    Khu chợ sôi động này tràn ngập hàng hóa dân tộc và ẩm thực chính thống.

  • The annual ethnic festival celebrated the diverse cultural heritage of the community.

    Lễ hội dân tộc thường niên này tôn vinh di sản văn hóa đa dạng của cộng đồng.

  • The ethnic ensemble played traditional music, transporting the audience to a different time and place.

    Đoàn nhạc dân tộc chơi nhạc truyền thống, đưa khán giả đến một thời gian và địa điểm khác.

Ví dụ bổ sung:
  • There has been an explosion in the popularity of ethnic crafts.

    Đã có một sự bùng nổ về mức độ phổ biến của các nghề thủ công dân tộc.

  • There was a stall selling ethnic jewellery from Afghanistan.

    Có một gian hàng bán đồ trang sức dân tộc của Afghanistan.

  • the rising popularity of ethnic foods

    sự phổ biến ngày càng tăng của các món ăn dân tộc