Định nghĩa của từ mug up

mug upphrasal verb

cốc lên

////

Nguồn gốc của cụm từ "mug up" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 ở Anh. Vào thời đó, "mug" là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để chỉ đồ uống bằng gốm, rất giống với những chiếc cốc ngày nay. Thuật ngữ "mug up" ban đầu ám chỉ hành động uống trà hoặc các loại đồ uống khác từ cốc, đồng thời dành thời gian để đọc kỹ và tìm hiểu kiến ​​thức về một chủ đề cụ thể, qua đó ngụ ý sự hiểu biết sâu sắc hơn về chủ đề đó. Cụm từ này phát triển từ động từ không chính thức "mug" vốn có nghĩa là "nghiên cứu hoặc học một cách cẩn thận". Ý nghĩa này, cũng như việc sử dụng thuật ngữ "mug up", đã giảm dần theo thời gian, đi vào biên niên sử mềm mại của lịch sử cho đến khi cuối cùng nó được hồi sinh bằng tiếng lóng đương đại, và hiện thường được nghe thấy trong các biểu thức như "mugging up" và "mugged up on", biểu thị quá trình ai đó đạt được trình độ thành thạo về một chủ đề nhất định.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, I like to mug up on my favorite TV shows to unwind.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi thích xem các chương trình truyền hình yêu thích để thư giãn.

  • Before a big exam, I spent the whole night mugging up on scientific formulas.

    Trước một kỳ thi lớn, tôi thường thức cả đêm để học thuộc các công thức khoa học.

  • My sister is mugging up for her driving test and spends hours practicing her theory.

    Chị gái tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi lái xe và dành nhiều giờ để thực hành lý thuyết.

  • My grandfather is mugging up on his family history and has discovered some surprising details.

    Ông nội tôi đang nghiên cứu lại lịch sử gia đình và đã phát hiện ra một số chi tiết đáng ngạc nhiên.

  • The minister mugged up on his speech for the conference to deliver it flawlessly.

    Bộ trưởng đã sửa lại bài phát biểu của mình tại hội nghị để có thể trình bày một cách hoàn hảo.

  • During the holidays, I mugged up on my conversational Mandarin to surprise my Chinese friend.

    Trong kỳ nghỉ, tôi đã học thuộc lòng tiếng Quan Thoại để gây bất ngờ cho người bạn Trung Quốc của mình.

  • Jake always mugged up on the latest business trends to stay ahead of the competition.

    Jake luôn nắm bắt những xu hướng kinh doanh mới nhất để luôn đi trước đối thủ cạnh tranh.

  • In order to remember the names of all the athletes competing in the Olympics, I decided to mug up on their profiles.

    Để nhớ tên của tất cả các vận động viên tham gia Thế vận hội, tôi quyết định học thuộc lòng hồ sơ của họ.

  • To prepare for her upcoming presentation, Rachel mugged up on industry data for several hours.

    Để chuẩn bị cho bài thuyết trình sắp tới, Rachel đã dành nhiều giờ để nghiên cứu dữ liệu ngành.

  • Rather than cramming the day before the exams, my friend Spicy mugged up steadily throughout the term and secured excellent grades.

    Thay vì nhồi nhét kiến ​​thức vào ngày trước kỳ thi, bạn tôi là Spicy đã học hành chăm chỉ suốt học kỳ và đạt được điểm số tuyệt vời.