Định nghĩa của từ mudroom

mudroomnoun

phòng bùn

/ˈmʌdruːm//ˈmʌdruːm/

Thuật ngữ "mudroom" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 ở Anh. Vào thời điểm đó, căn phòng liền kề lối vào của một ngôi nhà được thiết kế để trở thành không gian thực tế nơi mọi người có thể cởi giày và áo choàng bẩn trước khi vào khu vực sinh hoạt chính. Căn phòng này thường được làm bằng đá thô hoặc gạch, dễ lau chùi và chịu được sự hao mòn của giày dép và quần áo lấm bùn. Thuật ngữ "mudroom" có thể bắt nguồn từ ý tưởng rằng đây là nơi mọi người sẽ để lại đôi giày và trang phục lấm bùn của mình. Theo thời gian, thiết kế của căn phòng đã phát triển và nó đã trở thành không gian chuyên dụng nơi mọi người có thể cất giữ quần áo ngoài, chẳng hạn như áo khoác, mũ và găng tay, thậm chí là dọn dẹp và sắp xếp nhẹ nhàng. Ngày nay, thuật ngữ "mudroom" vẫn được sử dụng rộng rãi để mô tả không gian thực tế và chức năng ở lối vào của một ngôi nhà.

namespace
Ví dụ:
  • The family's mudroom was a mess with muddy shoes, wet coats, and dropped umbrellas strewn about.

    Phòng để đồ của gia đình bừa bộn với giày lấm bùn, áo khoác ướt và những chiếc ô rơi vãi khắp nơi.

  • After a long day of hiking, Sarah hurriedly changed into her house slippers in the mudroom, grateful for the convenience of a dedicated space to store outdoor gear.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, Sarah vội vã thay dép đi trong nhà ở phòng để đồ, cô rất biết ơn vì có một không gian riêng để cất giữ đồ dùng ngoài trời.

  • The mudroom received a fresh coat of paint to brighten up the space and make it more inviting, complete with hooks and shelves for every member of the family's belongings.

    Phòng để đồ được sơn lại để không gian sáng sủa hơn và hấp dẫn hơn, trang bị thêm móc và kệ để đồ cho mọi thành viên trong gia đình.

  • Emma hung her coat on the hook in the mudroom, happy to leave the winter winds outside.

    Emma treo áo khoác lên móc ở phòng để đồ, vui vẻ bỏ lại những cơn gió mùa đông bên ngoài.

  • In the summer months, the mudroom became a dumping ground for sandy beach towels and seashells collected on family vacations.

    Vào những tháng mùa hè, phòng để đồ bẩn trở thành nơi chứa những chiếc khăn tắm đầy cát và vỏ sò thu thập được trong các kỳ nghỉ của gia đình.

  • As soon as they entered the house, the family shuffled into the mudroom to clean off their boots and shake the dirt free.

    Ngay khi bước vào nhà, cả gia đình nhanh chóng vào phòng để giặt giày và phủi sạch bụi bẩn.

  • The family found that adding a sink to the mudroom was a game-changer, allowing for more convenient washing up after walks in the rain.

    Gia đình này nhận thấy rằng việc thêm một bồn rửa vào phòng để đồ là một bước đột phá, giúp việc rửa chén bát trở nên thuận tiện hơn sau khi đi dạo dưới trời mưa.

  • The mudroom was ideal for storing the family's bikes, as they could be easily retrieved and stored, without having to clutter up the garage.

    Phòng để đồ lý tưởng để cất xe đạp của gia đình vì có thể dễ dàng lấy và cất xe mà không cần phải làm lộn xộn gara.

  • After a soccer game, Joe hurried into the mudroom, shed his sweaty shirt, and hung it on the line to air out.

    Sau trận bóng đá, Joe vội vã vào phòng vệ sinh, cởi chiếc áo đẫm mồ hôi và phơi lên dây cho thoáng khí.

  • When the family moved into a new house with a mudroom, they were thrilled to finally have a designated space for manageable organization and easy-to-find footwear and accessories.

    Khi gia đình chuyển đến ngôi nhà mới có phòng để đồ, họ rất vui mừng khi cuối cùng cũng có một không gian được chỉ định để sắp xếp đồ đạc dễ dàng và để giày dép, phụ kiện dễ tìm.