danh từ
động cơ mô tô
to motor from one city to another: đi ô tô từ thành phố này đến thành phố khác
ô tô
to motor a friend home: đưa một người bạn về bằng ô tô
(giải phẫu) cơ vận động; dây thần kinh vận động
tính từ
vận động
to motor from one city to another: đi ô tô từ thành phố này đến thành phố khác