Định nghĩa của từ outboard motor

outboard motornoun

động cơ gắn ngoài

/ˌaʊtbɔːd ˈməʊtə(r)//ˌaʊtbɔːrd ˈməʊtər/

Thuật ngữ "outboard motor" dùng để chỉ một loại động cơ đẩy hàng hải được lắp bên ngoài thân tàu, trái ngược với động cơ bên trong được lắp bên trong tàu. Thiết kế này mang lại một số lợi thế, bao gồm bảo trì dễ dàng hơn, lắp đặt đơn giản hơn và khả năng sử dụng động cơ nhỏ hơn, nhẹ hơn do không có trục, bánh răng và khớp nối cồng kềnh. Động cơ gắn ngoài được phát triển lần đầu tiên vào những năm 1920 bởi nhà phát minh Carl Arnold, người đã nhận ra tiềm năng của các động cơ gắn ngoài nhỏ hơn, mạnh hơn và hiệu quả hơn để cách mạng hóa ngành công nghiệp đóng tàu. Sự thành công của sáng kiến ​​của Arnold đã dẫn đến việc áp dụng rộng rãi và phổ biến động cơ gắn ngoài, khiến chúng trở thành cảnh tượng phổ biến trên các hồ, sông và đại dương trên khắp thế giới ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • John spent hours tinkering with the outboard motor on his fishing boat, trying to fix the overheating issue.

    John đã dành nhiều giờ mày mò với động cơ gắn ngoài trên chiếc thuyền đánh cá của mình, cố gắng khắc phục sự cố quá nhiệt.

  • The outboard motor on the rental kayak worked perfectly, allowing us to explore the calm lake at our leisure.

    Động cơ gắn ngoài trên thuyền kayak cho thuê hoạt động hoàn hảo, cho phép chúng tôi khám phá hồ nước tĩnh lặng theo ý muốn.

  • After years of use, the outboard motor on the family's speedboat began to show signs of wear and tear, making it difficult to start.

    Sau nhiều năm sử dụng, động cơ gắn ngoài trên chiếc thuyền cao tốc của gia đình bắt đầu có dấu hiệu hao mòn, khiến việc khởi động trở nên khó khăn.

  • The powerful outboard motor on the charter boat allowed us to quickly reach our desired fishing spot in the open sea.

    Động cơ mạnh mẽ trên thuyền thuê cho phép chúng tôi nhanh chóng đến được địa điểm câu cá mong muốn trên biển khơi.

  • The outboard motor on the canoe began to make a strange noise, causing us to worry that it might stop working altogether.

    Động cơ gắn ngoài của xuồng bắt đầu phát ra tiếng động lạ, khiến chúng tôi lo lắng rằng nó có thể ngừng hoạt động hoàn toàn.

  • The local marina offered a range of outboard motors for rent, making it easy for visitors to explore the hidden bays and coves of the coastal region.

    Bến du thuyền địa phương cung cấp nhiều loại động cơ gắn ngoài cho thuê, giúp du khách dễ dàng khám phá các vịnh và hang động ẩn giấu của vùng ven biển.

  • The outboard motor on the small skiff helped us to navigate the narrow, winding river with ease.

    Động cơ gắn ngoài trên chiếc thuyền nhỏ giúp chúng tôi di chuyển trên dòng sông hẹp, quanh co một cách dễ dàng.

  • The outboard motor on the jet ski was powerful enough to create a quick wake as we sped across the calm lake.

    Động cơ gắn ngoài của ván trượt phản lực đủ mạnh để tạo ra luồng nước chảy nhanh khi chúng tôi băng qua mặt hồ tĩnh lặng.

  • After years of use, the outboard motor on the small wooden rowboat began to rust and seize up, making it nearly impossible to start.

    Sau nhiều năm sử dụng, động cơ gắn ngoài của chiếc thuyền gỗ nhỏ bắt đầu rỉ sét và kẹt lại, khiến việc khởi động thuyền gần như không thể thực hiện được.

  • The outboard motor on the sailboat's dinghy was small but reliable, allowing us to explore the nearby islands with ease.

    Động cơ gắn ngoài trên thuyền buồm nhỏ nhưng đáng tin cậy, cho phép chúng tôi khám phá những hòn đảo gần đó một cách dễ dàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches