Định nghĩa của từ motor park

motor parknoun

công viên xe máy

/ˈməʊtə pɑːk//ˈməʊtər pɑːrk/

Thuật ngữ "motor park" có nguồn gốc từ những năm 1930 tại Vương quốc Anh do sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô và sự phổ biến ngày càng tăng của việc sở hữu ô tô cá nhân. Trước thời điểm này, xe thường được để trong gara riêng hoặc trên phố, nhưng khi ô tô trở nên phổ biến hơn, nhu cầu về các bãi đỗ xe chuyên dụng đã tăng lên. Tại Hoa Kỳ và các quốc gia nói tiếng Anh khác, thuật ngữ "motor park" đã được áp dụng, đây là bản dịch của từ tiếng Đức "Autopark", được đặt ra vào những năm 1920. Thuật ngữ tiếng Đức này được sử dụng để mô tả các bãi đỗ xe hoặc bãi đậu xe dành riêng cho ô tô. Thuật ngữ "motor park" trở nên phổ biến tại Vương quốc Anh vào những năm 1930, khi việc sở hữu ô tô trở nên phổ biến hơn và các nhà điều hành thương mại nhìn thấy cơ hội cung cấp các bãi đỗ xe chuyên dụng. Những "motor parks" này thường nằm tại các nhà ga xe lửa, sân bay và các trung tâm giao thông khác, cung cấp bãi đỗ xe thuận tiện cho khách du lịch. Thuật ngữ "motor park" đã giảm dần sự phổ biến tại Vương quốc Anh sau sự gia tăng của các trạm dịch vụ dành cho ô tô vào những năm 1950 và 1960. Các trạm dịch vụ này thường bao gồm các bãi đỗ xe lớn, dần thay thế các bãi đỗ xe riêng biệt "motor parks" tại các trung tâm giao thông. Ngày nay, thuật ngữ "motor park" ít được sử dụng hơn ở Anh và đã được thay thế bằng các thuật ngữ như "bãi đỗ xe", "bãi đỗ xe" hoặc đơn giản là "parking". Tuy nhiên, ở một số nơi trên thế giới, đặc biệt là ở Châu Phi và Châu Á, thuật ngữ "motor park" vẫn được sử dụng rộng rãi để mô tả các cơ sở đỗ xe chuyên dụng cho ô tô và các phương tiện khác.

namespace
Ví dụ:
  • The car's engine was overheated after being parked in the motor park for several days.

    Động cơ của xe quá nóng sau khi đỗ ở bãi đỗ xe trong nhiều ngày.

  • I left my keys in the ignition and accidentally locked the car in the motor park.

    Tôi để quên chìa khóa trong ổ và vô tình khóa xe trong bãi đỗ xe.

  • The motor park is a convenient location for long-distance drivers to stop and rest.

    Bãi đỗ xe là nơi thuận tiện cho các tài xế đường dài dừng lại và nghỉ ngơi.

  • The motor park attendant helped me jumpstart my car when the battery died unexpectedly.

    Nhân viên bãi đỗ xe đã giúp tôi khởi động xe khi bình ắc quy hết điện đột ngột.

  • The motor park offers ample parking spaces for trucks and buses.

    Bãi đậu xe có đủ chỗ đậu xe cho xe tải và xe buýt.

  • The motor park is situated near a petrol station, making it easy to refuel.

    Bãi đỗ xe nằm gần một trạm xăng, giúp việc đổ xăng trở nên dễ dàng.

  • The security at the motor park is top-notch, as it is monitored by CCTV and guards around the clock.

    An ninh tại bãi đỗ xe rất nghiêm ngặt vì được giám sát bằng camera CCTV và có bảo vệ túc trực 24/24.

  • The motor park provides services such as car washing and refilling fluids, making it an all-in-one solution for road travellers.

    Bãi đỗ xe cung cấp các dịch vụ như rửa xe và nạp nhiên liệu, trở thành giải pháp trọn gói cho những người lái xe đường dài.

  • I once forgot my wallet at home and had to walk to the nearest ATM, which was located inside the motor park.

    Có lần tôi quên ví ở nhà và phải đi bộ đến cây ATM gần nhất, nằm bên trong bãi đỗ xe.

  • The motor park is a popular spot for car enthusiasts hosting rally events and competitions.

    Công viên ô tô là địa điểm phổ biến cho những người đam mê ô tô tổ chức các sự kiện và cuộc thi đua xe.

Từ, cụm từ liên quan

All matches