Định nghĩa của từ motor inn

motor innnoun

động cơ trong

/ˈməʊtər ɪn//ˈməʊtər ɪn/

Thuật ngữ "motor inn" ban đầu xuất hiện ở Hoa Kỳ trong thời kỳ hậu Thế chiến II khi nhu cầu về chỗ ở khi đi du lịch tăng vọt do sự phổ biến ngày càng tăng của việc đi lại bằng ô tô. Nhà trọ lưu động được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những du khách mệt mỏi muốn có chỗ ở thoải mái, giá cả phải chăng gần các xa lộ và điểm tham quan chính. Thuật ngữ "motor inn" là sự kết hợp của các từ "motor" và "nhà trọ". "Động cơ" ám chỉ thực tế là những cơ sở này chủ yếu phục vụ cho những du khách sử dụng ô tô, do đó thuật ngữ "motor" được ưa chuộng hơn "auto" hoặc "ô tô". Trong khi đó, "inn" được sử dụng vì nó mang lại cảm giác hiếu khách và ấm cúng theo truyền thống, giống như một nhà trọ huấn luyện kiểu cũ cung cấp nơi trú ẩn và thức ăn cho du khách. Sự kết hợp giữa "motor" và "inn" này đã tạo ra một thuật ngữ mới bao hàm sự kết hợp độc đáo giữa sự tiện lợi, thoải mái và giá cả phải chăng mà nhà trọ lưu động cung cấp cho khách hàng của mình. Ngày nay, thuật ngữ "motor inn" ít được sử dụng hơn vì ngành công nghiệp đã áp dụng thuật ngữ "motel" (viết tắt của "motor hotel") để mô tả loại hình cơ sở lưu trú này. Tuy nhiên, thuật ngữ "motor inn" vẫn có thể được tìm thấy trong một số bối cảnh lịch sử hoặc hoài cổ, đóng vai trò như một lời nhắc nhở về sự phát triển của chỗ ở du lịch và cách ngôn ngữ thích ứng với thời đại thay đổi.

namespace
Ví dụ:
  • The motor neurons in the spinal cord, also known as motor inn, are responsible for transmitting signals to the muscles in our body, allowing us to move our limbs and perform various movements.

    Các tế bào thần kinh vận động ở tủy sống, còn được gọi là neuron vận động, có chức năng truyền tín hiệu đến các cơ trong cơ thể, cho phép chúng ta cử động chân tay và thực hiện nhiều chuyển động khác nhau.

  • Following a spinal cord injury, the loss of motor inn might result in paralysis or motor weakness in the affected limbs.

    Sau chấn thương tủy sống, việc mất khả năng vận động có thể dẫn đến tình trạng tê liệt hoặc yếu vận động ở các chi bị ảnh hưởng.

  • In some neurological disorders, such as amyotrophic lateral sclerosis (ALS), the motor inn might become degenerated, leading to muscle wasting and progressive loss of motor function.

    Trong một số rối loạn thần kinh, chẳng hạn như bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS), dây thần kinh vận động có thể bị thoái hóa, dẫn đến teo cơ và mất dần chức năng vận động.

  • Stimulation of the motor inn in the spinal cord through electrical or chemical means can aid in rehabilitating movement function in patients with spinal cord injuries or other neurological disorders.

    Kích thích dây thần kinh vận động ở tủy sống thông qua phương tiện điện hoặc hóa học có thể hỗ trợ phục hồi chức năng vận động ở những bệnh nhân bị chấn thương tủy sống hoặc các rối loạn thần kinh khác.

  • Motor neurons, a component of the motor inn, are particularly vulnerable to damage in disease states, such as Guillan-Barré syndrome, where there is inflammation and destruction of these nerve cells.

    Các tế bào thần kinh vận động, một thành phần của buồng vận động, đặc biệt dễ bị tổn thương trong các trạng thái bệnh lý, chẳng hạn như hội chứng Guillan-Barré, khi các tế bào thần kinh này bị viêm và phá hủy.

  • During embryonic development, the motor inn is formed by the migration of neurons from the spinal cord to muscle fiber precursors.

    Trong quá trình phát triển phôi thai, khoang vận động được hình thành do sự di chuyển của các tế bào thần kinh từ tủy sống đến các tiền thân của sợi cơ.

  • Motor neuron diseases, such as hereditary spastic paraplegia, result in the selective loss of motor neurons in specific regions of the body, impacting motor function.

    Các bệnh về tế bào thần kinh vận động, chẳng hạn như liệt cứng di truyền, dẫn đến mất tế bào thần kinh vận động có chọn lọc ở các vùng cụ thể của cơ thể, ảnh hưởng đến chức năng vận động.

  • Monkeys with spinal cord injuries have shown improvement in motor function after electrical stimulation of the remains of the motor inn.

    Những con khỉ bị thương tủy sống đã cho thấy sự cải thiện về chức năng vận động sau khi kích thích điện vào phần còn lại của dây thần kinh vận động.

  • Motor neurons and the motor inn require a continuous supply of energy to maintain their function, as these nerve cells are responsible for continuous signaling until a goal is achieved.

    Các tế bào thần kinh vận động và khoang vận động cần được cung cấp năng lượng liên tục để duy trì chức năng vì các tế bào thần kinh này có nhiệm vụ truyền tín hiệu liên tục cho đến khi đạt được mục tiêu.

  • Motor neuron development begins early in embryonic development, and the differentiation of these cells utilizes regulatory factors and signaling molecules, which are required for their normal function.

    Sự phát triển của tế bào thần kinh vận động bắt đầu từ sớm trong quá trình phát triển phôi thai, và sự biệt hóa của các tế bào này sử dụng các yếu tố điều hòa và phân tử tín hiệu cần thiết cho chức năng bình thường của chúng.