Định nghĩa của từ motor vehicle

motor vehiclenoun

xe cơ giới

/ˈməʊtə viːəkl//ˈməʊtər viːəkl/

Thuật ngữ "motor vehicle" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi ô tô bắt đầu trở nên phổ biến. Vào thời điểm đó, hầu hết các phương tiện chủ yếu được kéo bởi ngựa hoặc các loài động vật khác, nhưng một số ít nhà phát minh đã thử nghiệm các phương tiện tự hành chạy bằng động cơ đốt trong. Thuật ngữ "phương tiện tự hành" được sử dụng để mô tả những mẫu xe ban đầu này, nhưng thường được rút gọn thành "automobile" ở thế giới nói tiếng Anh. Tuy nhiên, từ tiếng Đức "Kraftfahrzeug" đã được sử dụng để mô tả những phương tiện này và được sử dụng trong tiếng Anh là "motor vehicle." Từ "motor" chỉ đơn giản dùng để chỉ động cơ chuyển đổi nhiên liệu thành năng lượng cơ học, trong khi "vehicle" là thuật ngữ chung hơn để chỉ bất kỳ máy móc nào được thiết kế để vận chuyển. Khi kết hợp lại, hai từ này mô tả một máy móc tự hành dựa vào động cơ đốt trong để di chuyển. Theo thời gian, thuật ngữ "motor vehicle" trở nên phổ biến hơn trong bối cảnh pháp lý và kinh doanh, khi các chính phủ phát triển khuôn khổ pháp lý cho các phương thức vận chuyển mới này. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều loại xe tự hành, từ ô tô và xe tải đến xe buýt và xe máy. Ý nghĩa của nó vẫn ít nhiều nhất quán trong thế kỷ qua, vì công nghệ cung cấp năng lượng cho những chiếc xe này đã phát triển đáng kể.

namespace
Ví dụ:
  • I recently purchased a sleek black motor vehicle from the dealership.

    Tôi vừa mới mua một chiếc xe máy màu đen bóng từ đại lý.

  • The morning commute was made easier by the efficient motor vehicles on the busy highway.

    Việc đi làm vào buổi sáng trở nên dễ dàng hơn nhờ có các phương tiện cơ giới hiệu quả trên xa lộ đông đúc.

  • The police officer issued a speeding ticket to the driver of the motor vehicle.

    Cảnh sát đã phạt tài xế xe cơ giới vì lái xe quá tốc độ.

  • The motor vehicle came equipped with advanced safety features, such as airbags and anti-lock brakes.

    Loại xe này được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến như túi khí và phanh chống bó cứng.

  • The bright red motor vehicle caught the attention of passersby as it drove by.

    Chiếc xe cơ giới màu đỏ tươi thu hút sự chú ý của người qua đường khi chạy qua.

  • The young couple struggled to start their old motor vehicle on a chilly winter morning.

    Cặp đôi trẻ phải vật lộn để khởi động chiếc xe cũ của mình vào một buổi sáng mùa đông lạnh giá.

  • The delivery truck's motor vehicle was packed with goods as it made its way down the street.

    Chiếc xe tải chở hàng chất đầy hàng hóa đang chạy trên phố.

  • The motor vehicle's engine roared to life as the driver revved it up.

    Động cơ của chiếc xe gầm lên khi người lái xe tăng tốc.

  • The motor vehicle's transmission malfunctioned, causing it to break down on the side of the road.

    Hệ thống truyền động của xe bị trục trặc khiến xe bị hỏng bên lề đường.

  • The motor vehicle was towed away to the repair shop after it failed its safety inspection.

    Chiếc xe cơ giới đã được kéo đi đến xưởng sửa chữa sau khi không vượt qua được bài kiểm tra an toàn.