Định nghĩa của từ motor neuron

motor neuronnoun

tế bào thần kinh vận động

/ˌməʊtə ˈnjʊərɒn//ˌməʊtər ˈnʊrɑːn/

Thuật ngữ "motor neuron" bắt nguồn từ lĩnh vực y tế và dùng để chỉ một loại tế bào thần kinh cụ thể truyền tín hiệu từ hệ thần kinh trung ương (CNS) đến cơ và tuyến, cho phép các chuyển động tự nguyện và chức năng cơ thể. Từ "motor" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "motus" có nghĩa là "chuyển động". Điều này ám chỉ thực tế là các tế bào thần kinh vận động tham gia vào việc khởi tạo và kiểm soát chuyển động. Mặt khác, "Neuron" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "neuron", có nghĩa là "sợi thần kinh". Mặc dù có nhiều loại tế bào thần kinh khác nhau tạo nên hệ thần kinh, nhưng tế bào thần kinh vận động là duy nhất ở chỗ chúng có vai trò trực tiếp trong việc co cơ và chuyển động. Chúng nằm ở tủy sống và thân não, và mỗi tế bào thần kinh vận động có chức năng kiểm soát một số sợi cơ. Do vai trò thiết yếu của chúng trong chuyển động, chấn thương thần kinh và các bệnh ảnh hưởng đến tế bào thần kinh vận động có thể dẫn đến suy giảm vận động nghiêm trọng và các tình trạng như xơ cứng teo cơ một bên (ALS), còn được gọi là bệnh Lou Gehrig, phá hủy có chọn lọc các tế bào thần kinh vận động trong tủy sống và não. Tóm lại, thuật ngữ "motor neuron" phản ánh vai trò quan trọng của các tế bào thần kinh này trong việc hỗ trợ chuyển động và các chức năng cơ thể trong cơ thể con người.

namespace
Ví dụ:
  • The motor neurons in the spinal cord transmit signals to the muscles in the legs, allowing us to walk and move our bodies.

    Các tế bào thần kinh vận động ở tủy sống truyền tín hiệu đến các cơ ở chân, cho phép chúng ta đi lại và di chuyển cơ thể.

  • Damage to motor neurons can lead to muscle weakness, numbness, and eventual paralysis in the affected limb.

    Tổn thương các tế bào thần kinh vận động có thể dẫn đến yếu cơ, tê liệt và cuối cùng là liệt ở chi bị ảnh hưởng.

  • Motor neurons are essential for the proper functioning of our skeletal muscle system, as they enable us to control our movements and maintain posture.

    Các tế bào thần kinh vận động rất cần thiết cho hoạt động bình thường của hệ thống cơ xương vì chúng giúp chúng ta kiểm soát chuyển động và duy trì tư thế.

  • Researchers are currently investigating the role of motor neurons in the development of motor disorders such as ALS and spinal muscular atrophy.

    Các nhà nghiên cứu hiện đang tìm hiểu vai trò của tế bào thần kinh vận động trong sự phát triển của các rối loạn vận động như ALS và teo cơ tủy sống.

  • The survival and regeneration of motor neurons are critical for the recovery of motor function in patients with nerve injuries.

    Sự sống còn và tái tạo của các tế bào thần kinh vận động rất quan trọng đối với việc phục hồi chức năng vận động ở những bệnh nhân bị tổn thương thần kinh.

  • Stimulating motor neurons in the spinal cord has shown promise as a potential therapy for restoring movements in individuals with paralysis.

    Việc kích thích các tế bào thần kinh vận động ở tủy sống đã cho thấy triển vọng như một liệu pháp tiềm năng giúp phục hồi khả năng vận động ở những người bị liệt.

  • Motor neurons are organised into neatly arranged networks, or motor units, which facilitate precise and coordinated muscle movements.

    Các tế bào thần kinh vận động được tổ chức thành các mạng lưới hoặc đơn vị vận động được sắp xếp gọn gàng, giúp thực hiện các chuyển động cơ chính xác và phối hợp.

  • Ageing and certain diseases affecting the motor system, such as Parkinson's and Alzheimer's, lead to the degeneration of motor neurons and the onset of muscle rigidity and tremors.

    Quá trình lão hóa và một số bệnh ảnh hưởng đến hệ thống vận động, chẳng hạn như bệnh Parkinson và bệnh Alzheimer, dẫn đến thoái hóa các tế bào thần kinh vận động và gây ra tình trạng cứng cơ và run cơ.

  • The communication between motor neurons and muscles is complex and dynamic, as they constantly adjust their activity based on sensory feedback and environmental demands.

    Sự giao tiếp giữa các tế bào thần kinh vận động và cơ rất phức tạp và năng động vì chúng liên tục điều chỉnh hoạt động của mình dựa trên phản hồi cảm giác và nhu cầu của môi trường.

  • Understanding the biophysical and signalling mechanisms underlying motor neuron function is crucial for developing new treatments and therapies for motor disorders and injuries.

    Việc hiểu được các cơ chế sinh học và truyền tín hiệu cơ bản trong chức năng của tế bào thần kinh vận động đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các phương pháp điều trị và liệu pháp mới cho các rối loạn và chấn thương vận động.

Từ, cụm từ liên quan