Định nghĩa của từ minivan

minivannoun

Minivan

/ˈmɪnivæn//ˈmɪnivæn/

Thuật ngữ "minivan" là sự kết hợp của "mini" và "van". Thuật ngữ này bắt nguồn từ đầu những năm 1970 khi các nhà sản xuất ô tô bắt đầu sản xuất những chiếc xe tải nhỏ hơn, gọn hơn cho thị trường Mỹ. "Mini" ám chỉ kích thước nhỏ hơn so với những chiếc xe tải lớn truyền thống, trong khi "van" là dạng rút gọn của "caravan" và biểu thị mục đích của nó là một phương tiện chở khách. Thuật ngữ "minivan" nhanh chóng trở nên phổ biến và được sử dụng kể từ đó để mô tả những chiếc xe này.

namespace
Ví dụ:
  • The Smiths just bought a new minivan to accommodate their growing family and all their sports equipment.

    Gia đình Smith vừa mua một chiếc xe tải nhỏ mới để chở gia đình ngày càng đông người và tất cả dụng cụ thể thao của họ.

  • After years of driving a small sedan, John was excited to upgrade to a spacious minivan for his long road trips.

    Sau nhiều năm lái xe ô tô nhỏ, John rất hào hứng khi được nâng cấp lên xe ô tô nhỏ rộng rãi cho những chuyến đi dài của mình.

  • The Jones family loves their minivan for its roomy interior and the ability to fit everyone and their luggage comfortably on vacations.

    Gia đình Jones yêu thích chiếc xe nhỏ của họ vì nội thất rộng rãi và khả năng chứa mọi người cùng hành lý một cách thoải mái trong những chuyến đi nghỉ.

  • The soccer team's coach arranged for a minivan to transport players to and from their games, making carpooling a hassle-free experience.

    Huấn luyện viên của đội bóng đá đã sắp xếp một chiếc xe ô tô nhỏ để đưa đón các cầu thủ đến và đi từ các trận đấu, khiến việc đi chung xe trở nên dễ dàng hơn.

  • The husband and wife took turns driving the minivan during their cross-country road trip, with plenty of space for their luggage and camping gear.

    Vợ chồng họ thay nhau lái chiếc xe nhỏ trong chuyến đi xuyên quốc gia, với đủ không gian cho hành lý và đồ cắm trại.

  • The father of four thoroughly enjoys the convenience of a minivan's sliding doors and spacious rear seats for his children's car seats.

    Người cha của bốn đứa trẻ này thực sự thích sự tiện lợi của cửa trượt trên xe minivan và hàng ghế sau rộng rãi để chứa ghế ô tô cho con mình.

  • The band rented a minivan for their tour, allowing them to fit their musical instruments and equipment as well as their crew comfortably.

    Ban nhạc đã thuê một chiếc xe ô tô nhỏ cho chuyến lưu diễn của mình, cho phép họ mang theo nhạc cụ và thiết bị cũng như thành viên đoàn làm phim một cách thoải mái.

  • The elderly couple often travel with a minivan, feeling safe and secure in their spacious vehicle, and enjoying the convenience of easy entry and exit.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi thường đi du lịch bằng xe nhỏ, cảm thấy an toàn và thoải mái trong chiếc xe rộng rãi của mình và tận hưởng sự tiện lợi khi ra vào xe dễ dàng.

  • The firm's CEO rented a minivan for business travel, finding it very practical, versatile, and spacious for hosting their executives and clients.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã thuê một chiếc xe ô tô nhỏ để đi công tác, ông thấy chiếc xe này rất thiết thực, đa năng và rộng rãi để đón tiếp các giám đốc điều hành và khách hàng.

  • The best man and groomsmen used a rental minivan to transport the groom's family and friends to the wedding ceremony and reception.

    Phù rể và phù rể đã thuê một chiếc xe nhỏ để đưa đón gia đình và bạn bè chú rể đến dự lễ cưới và tiệc cưới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches