Định nghĩa của từ hatchback

hatchbacknoun

cửa sau

/ˈhætʃbæk//ˈhætʃbæk/

Thuật ngữ "hatchback" ban đầu trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô vào cuối những năm 1950 ở Châu Âu. Từ này được đặt ra để mô tả một loại xe có cửa sau mở lên trên, tương tự như cửa sập của vỏ trứng. Thiết kế này mang lại một số lợi thế so với những chiếc sedan truyền thống có cốp xe riêng, chẳng hạn như khả năng tiếp cận hàng hóa tốt hơn, nội thất rộng rãi hơn và tính linh hoạt hơn về cách sắp xếp chỗ ngồi, vì ghế có thể dễ dàng gập phẳng để tạo thêm không gian lưu trữ. Xe hatchback đặc biệt phổ biến ở Châu Âu do tính thực tế của chúng đối với việc sử dụng hàng ngày và tiết kiệm nhiên liệu do kích thước nhỏ hơn, khiến chúng trở nên lý tưởng để di chuyển trên những con phố hẹp và chỗ đỗ xe chật hẹp. Ngày nay, từ "hatchback" được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để mô tả loại xe này và nhiều nhà sản xuất ô tô cung cấp nhiều mẫu xe hatchback trong dòng sản phẩm của họ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningxe ô tô đuôi cong, có bản lề để mở như mở cửa

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson convinced me to test drive the sleek and stylish Toyota Corolla hatchback, which has excellent fuel efficiency and ample trunk space.

    Nhân viên bán hàng đã thuyết phục tôi lái thử chiếc xe Toyota Corolla hatchback kiểu dáng đẹp và thời trang, có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời và không gian cốp xe rộng rãi.

  • The Ford Focus hatchback offers an enjoyable driving experience with its responsive handling and smooth engine.

    Xe Ford Focus hatchback mang đến trải nghiệm lái xe thú vị với khả năng xử lý nhạy bén và động cơ êm ái.

  • After months of research, I finally decided to purchase the spacious Volkswagen Golf hatchback, which comes equipped with advanced safety features and a roomy interior.

    Sau nhiều tháng nghiên cứu, cuối cùng tôi đã quyết định mua chiếc xe hatchback Volkswagen Golf rộng rãi, được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến và nội thất rộng rãi.

  • The Mazda3 hatchback, with its signature KODO design, combines style and performance in a compact package.

    Xe hatchback Mazda3 với thiết kế KODO đặc trưng kết hợp phong cách và hiệu suất trong một kích thước nhỏ gọn.

  • The Honda Civic hatchback is an affordable and reliable option for city commuters, with its manageable size and impressive fuel economy.

    Xe Honda Civic hatchback là lựa chọn đáng tin cậy và giá cả phải chăng cho những người đi làm trong thành phố, với kích thước vừa phải và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng.

  • The Kia Rio hatchback provides an engaging driving experience, with its agile handling and lively engine.

    Xe hatchback Kia Rio mang đến trải nghiệm lái xe hấp dẫn, với khả năng xử lý nhanh nhẹn và động cơ mạnh mẽ.

  • The Nissan Versa Note hatchback is a practical choice for our family, with its ample cargo space and user-friendly technology.

    Xe hatchback Nissan Versa Note là sự lựa chọn thiết thực cho gia đình tôi với không gian chứa đồ rộng rãi và công nghệ thân thiện với người dùng.

  • The Subaru Impreza hatchback is a versatile car that can handle both city streets and rugged terrain, with its advanced all-wheel drive system.

    Xe hatchback Subaru Impreza là mẫu xe đa dụng có thể di chuyển trên cả đường phố thành phố và địa hình gồ ghề nhờ hệ dẫn động bốn bánh tiên tiến.

  • The MINI Cooper hatchback is a quirky and fun-to-drive option, with its distinct styling and intuitive entertainment system.

    Xe MINI Cooper hatchback là lựa chọn độc đáo và thú vị khi lái, với kiểu dáng đặc biệt và hệ thống giải trí trực quan.

  • The Hyundai Elantra GT hatchback provides a smooth and comfortable ride, with its compliant suspension and quiet cabin.

    Xe Hyundai Elantra GT hatchback mang đến cảm giác lái êm ái và thoải mái, với hệ thống treo phù hợp và cabin yên tĩnh.