Định nghĩa của từ fatherland

fatherlandnoun

Tổ quốc

/ˈfɑːðəlænd//ˈfɑːðərlænd/

"Fatherland" là một từ ghép, kết hợp giữa "father" và "land". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ các ngôn ngữ German, cụ thể là tiếng Đức cổ "vaterlant" và tiếng Anh cổ "fæderland". Khái niệm "fatherland" gợi lên cảm giác thân thuộc và bản sắc dân tộc. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ ý tưởng về trách nhiệm của người cha trong việc bảo vệ và nuôi dưỡng gia đình mình, giống như một quốc gia nên bảo vệ và nuôi dưỡng công dân của mình. "Fatherland" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau trong suốt chiều dài lịch sử, thường mang hàm ý dân tộc chủ nghĩa mạnh mẽ. Mặc dù có thể được coi là một thuật ngữ yêu nước, nhưng mối liên hệ của nó với các phong trào lịch sử như chủ nghĩa Quốc xã đã dẫn đến một số mối liên hệ tiêu cực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđất nước, tổ quốc

namespace
Ví dụ:
  • My grandfather fought in the trenches to defend the honor of his fatherland during World War I.

    Ông nội tôi đã chiến đấu trong chiến hào để bảo vệ danh dự của tổ quốc trong Thế chiến thứ nhất.

  • The patriotic songs played at the annual Independence Day parade reminded us of the proud heritage of our fatherland.

    Những bài hát yêu nước được chơi trong cuộc diễu hành Ngày Độc lập hàng năm nhắc nhở chúng ta về di sản đáng tự hào của quê hương.

  • The people of our fatherland owe a debt of gratitude to the brave soldiers who laid down their lives for our freedom.

    Người dân quê hương chúng ta mang ơn những người lính dũng cảm đã hy sinh mạng sống vì tự do của chúng ta.

  • As a teacher, it is my duty to instill a sense of pride and respect for our fatherland in the hearts of my students.

    Là một giáo viên, nhiệm vụ của tôi là truyền cho học sinh lòng tự hào và tôn trọng quê hương đất nước.

  • The fatherland is more than just a geographical location; it is a source of inspiration, identity, and cultural heritage.

    Tổ quốc không chỉ là một vị trí địa lý; đó còn là nguồn cảm hứng, bản sắc và di sản văn hóa.

  • The memory of our fatherland's struggles for independence never fades away; it fuels our resolve to build a better future for coming generations.

    Ký ức về cuộc đấu tranh giành độc lập của tổ quốc không bao giờ phai nhạt; nó tiếp thêm sức mạnh cho quyết tâm xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho các thế hệ mai sau.

  • The sacrifices made by our fathers and grandfathers to preserve the honor of our fatherland have created a powerful bond that cannot be broken.

    Những hy sinh của cha ông chúng ta để bảo vệ danh dự của tổ quốc đã tạo nên một mối liên kết bền chặt không thể phá vỡ.

  • Our fatherland has faced many challenges in its history, but its spirit has never been broken, and we remain committed to its growth and prosperity.

    Tổ quốc chúng ta đã phải đối mặt với nhiều thách thức trong lịch sử, nhưng tinh thần của đất nước chưa bao giờ khuất phục và chúng ta vẫn cam kết vì sự phát triển và thịnh vượng của đất nước.

  • As a responsible citizen of our fatherland, it is our duty to contribute towards its development and well-being.

    Là một công dân có trách nhiệm của tổ quốc, chúng ta có nhiệm vụ đóng góp vào sự phát triển và thịnh vượng của đất nước.

  • We must continue to honor and cherish our fatherland as a symbol of our shared history, culture, and identity, and strive to create a better future for ourselves and our children.

    Chúng ta phải tiếp tục tôn vinh và trân trọng quê hương như một biểu tượng của lịch sử, văn hóa và bản sắc chung, đồng thời phấn đấu tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho bản thân và con cháu chúng ta.

Từ, cụm từ liên quan