Định nghĩa của từ amma

ammanoun

Nhưng

/ˈʌmɑː//ˈʌmɑː/

Từ "amma" là một thuật ngữ trìu mến trong tiếng Tamil và tiếng Telugu được trẻ em sử dụng chủ yếu để gọi mẹ của chúng. Trong tiếng Tamil, từ "amma" bắt nguồn từ gốc "am" có nghĩa là "mother/parent.". Tuy nhiên, trong tiếng Telugu, nguồn gốc của từ "amma" không rõ ràng lắm. Một số nhà ngôn ngữ học cho rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Telugu "ammaahi" có nghĩa là "mother's little one;" trong khi những người khác lại cho rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Telugu "ammaadu" có nghĩa là "my mother's brother's wife" - ngụ ý sự gần gũi giữa đứa trẻ và hình tượng người mẹ. Bất kể nguồn gốc là gì, việc sử dụng "amma" để gọi mẹ đã ăn sâu vào nền văn hóa của Tamil Nadu và Andhra Pradesh, nơi nó truyền tải không chỉ mối quan hệ giữa một đứa trẻ và người mẹ mà còn là cảm giác yêu thương, bảo vệ và nuôi dưỡng.

namespace
Ví dụ:
  • She missed her amma's home-cooked meals and longed to taste the aromatic rice and sambar.

    Cô nhớ những bữa cơm do mẹ nấu và mong được nếm thử hương vị thơm ngon của cơm và sambar.

  • The little girl clung to her amma's hand tightly as they crossed the bustling marketplace.

    Cô bé nắm chặt tay mẹ khi họ băng qua khu chợ đông đúc.

  • The amma's soothing voice provided a calming effect on her fussy baby, and he fell asleep immediately.

    Giọng nói dịu dàng của bà mẹ có tác dụng xoa dịu đứa con khó tính của mình và bé ngủ thiếp đi ngay lập tức.

  • She never hesitated to call her amma when she needed advice, no matter how trivial the matter might seem.

    Cô không bao giờ ngần ngại gọi cho mẹ khi cần lời khuyên, bất kể vấn đề đó có vẻ tầm thường đến đâu.

  • The ammas in the neighborhood gossiped and laughed as they handed out biscuits and fruit to the kids playing in the street.

    Những bà mẹ trong khu phố vừa buôn chuyện vừa cười đùa trong khi phát bánh quy và trái cây cho những đứa trẻ đang chơi trên phố.

  • The decision to enroll her child in the new school was not an easy one, but the amma trusted the recommendations of her friends.

    Quyết định cho con theo học tại ngôi trường mới không phải là quyết định dễ dàng, nhưng bà mẹ này tin tưởng vào lời giới thiệu của bạn bè.

  • The amma displayed a ferocious look when she caught her daughter sneaking chocolate biscuits from the pantry.

    Người mẹ tỏ ra vô cùng hung dữ khi bắt gặp con gái mình đang lén lấy trộm bánh quy sô cô la từ trong tủ đựng thức ăn.

  • She felt a pang of nostalgia every time she called her amma for upma and milkslated (chaswadrecipe.

    Cô cảm thấy một nỗi nhớ da diết mỗi khi gọi mẹ là upma và milkslated (chaswadrecipe.

  • Though the video-call didn't match the warmth of a real-life mother's hug, the amma's loving words kept her spirits up.

    Mặc dù cuộc gọi video không thể so sánh được với cái ôm ấm áp của một người mẹ ngoài đời thực, nhưng những lời yêu thương của bà đã giúp cô phấn chấn hơn.

  • As the sun began to set, the amma gathered her family and they savored a hearty dinner, thanking their stars for their blessings.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, bà amma tập hợp gia đình lại và thưởng thức bữa tối thịnh soạn, cảm ơn các vì sao đã ban phước lành cho mình.

Từ, cụm từ liên quan