Định nghĩa của từ stepmother

stepmothernoun

mẹ kế

/ˈstɛpˌmʌðə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "stepmother" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó là sự kết hợp của "step" và "mẹ". "Step" trong ngữ cảnh này không ám chỉ một bước chân vật lý, mà là một mối quan hệ không liên quan trực tiếp đến huyết thống. Nó phát triển từ cụm từ tiếng Anh cổ "steopmōdor", được hình thành bằng cách kết hợp các từ "steop" (có nghĩa là "được nhận nuôi hoặc bước") và "mōdor" (có nghĩa là "mother"). Từ này phản ánh ý tưởng về một nhân vật "mother" không phải là mẹ ruột, nhưng là một phần của gia đình thông qua hôn nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh

meaningmẹ ghẻ, dì ghẻ

namespace
Ví dụ:
  • Cinderella's new stepmother was severely critical of her stepdaughter's appearance and behavior.

    Mẹ kế mới của Lọ Lem đã chỉ trích gay gắt ngoại hình và hành vi của con riêng mình.

  • After the death of her husband, Jane's stepmother moved in with the family, causing tension and unease.

    Sau cái chết của chồng, mẹ kế của Jane chuyển đến sống cùng gia đình, gây ra căng thẳng và bất an.

  • Samuel's stepmother was a kind and loving woman who immediately took a liking to her stepchildren.

    Mẹ kế của Samuel là một người phụ nữ tốt bụng và yêu thương con riêng của chồng, bà ngay lập tức có cảm tình với con riêng của chồng.

  • Sarah's stepmother was hostile towards her, treating her unfairly and making her feel unwelcome.

    Mẹ kế của Sarah rất thù địch với cô, đối xử bất công với cô và khiến cô cảm thấy không được chào đón.

  • Lily's stepmother was a successful businesswoman who instilled a strong work ethic in her stepdaughters.

    Mẹ kế của Lily là một nữ doanh nhân thành đạt, người đã truyền cho các cô con gái riêng của mình đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ.

  • Tim's stepmother insisted on strict rules in the household, even with her stepson's resistance.

    Mẹ kế của Tim luôn đặt ra những quy tắc nghiêm ngặt trong gia đình, bất chấp sự phản đối của con trai riêng.

  • Grace's stepmother had a close relationship with her biological daughter but was distant with her stepchildren.

    Mẹ kế của Grace có mối quan hệ thân thiết với con gái ruột nhưng lại xa cách với các con riêng.

  • Alex's stepmother displayed a strong matriarchal presence, providing guidance and support to her stepchildren.

    Mẹ kế của Alex thể hiện bản lĩnh mẫu hệ mạnh mẽ, luôn hướng dẫn và hỗ trợ các con riêng của mình.

  • Mark's stepmother took a great interest in her stepson's education, encouraging him to excel academically.

    Mẹ kế của Mark rất quan tâm đến việc học của con trai riêng, khuyến khích cậu học tập chăm chỉ.

  • David's stepmother was initially disliked by her stepchildren, but they eventually grew to appreciate her kindness and generosity.

    Mẹ kế của David ban đầu không được các con riêng của bà ưa thích, nhưng cuối cùng họ lại trân trọng lòng tốt và sự hào phóng của bà.