Định nghĩa của từ monumentally

monumentallyadverb

một cách hoành tráng

/ˌmɒnjuˈmentəli//ˌmɑːnjuˈmentəli/

Từ "monumentally" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17. Đây là dạng trạng từ của tính từ "monumental", dùng để chỉ thứ gì đó to lớn, ấn tượng hoặc lâu dài theo cách tương tự như một tượng đài. Tính từ "monumental" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "monum" có nghĩa là "monument" và "entalis" có nghĩa là "thuộc về". Trong tiếng Anh, từ "monumental" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1650 để mô tả thứ gì đó ấn tượng hoặc lớn lao, chẳng hạn như một bức tượng lớn hoặc tòa nhà. Dạng trạng từ "monumentally" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly" vào tính từ và đã được sử dụng từ thế kỷ 18 để mô tả thứ gì đó được thực hiện theo cách lớn lao hoặc ấn tượng.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcực kỳ, hết sức

examplemonumentally stupid, cheeky-cực kỳ ngu xuẩn, láo xược

namespace
Ví dụ:
  • The success of the company's new campaign was monumentally impressive, exceeding all expectations.

    Sự thành công của chiến dịch mới của công ty thực sự ấn tượng, vượt xa mọi mong đợi.

  • The researcher's discovery was monumentally significant, shedding new light on a long-standing scientific mystery.

    Phát hiện của nhà nghiên cứu có ý nghĩa to lớn, làm sáng tỏ một bí ẩn khoa học lâu đời.

  • The actor's performance in the play was monumentally captivating, leaving the audience spellbound.

    Diễn xuất của nam diễn viên trong vở kịch này thực sự cuốn hút, khiến khán giả mê mẩn.

  • The singer's concert was monumentally electrifying, with the crowd singing along to every note.

    Buổi hòa nhạc của ca sĩ thực sự sôi động, khi đám đông hát theo từng nốt nhạc.

  • The earthquake was monumentally destructive, leaving a trail of devastation in its wake.

    Trận động đất này có sức tàn phá khủng khiếp, để lại hậu quả vô cùng thảm khốc.

  • The author's book was monumentally influential, sparking a new wave of thinking in its genre.

    Cuốn sách của tác giả có sức ảnh hưởng to lớn, tạo nên làn sóng tư duy mới trong thể loại sách này.

  • The athlete's victory was monumentally inspiring, reminding us all of the power of perseverance.

    Chiến thắng của vận động viên này thực sự truyền cảm hứng, nhắc nhở tất cả chúng ta về sức mạnh của sự kiên trì.

  • The downfall of the corrupt official was monumentally just, ensuring that justice was served.

    Sự sụp đổ của viên chức tham nhũng là hết sức chính đáng, đảm bảo công lý được thực thi.

  • The artist's exhibition was monumentally stunning, featuring works that left the viewer in awe.

    Triển lãm của nghệ sĩ thực sự ấn tượng, trưng bày những tác phẩm khiến người xem phải kinh ngạc.

  • The workplace's transformation into a modern and sustainable environment was monumentally impressive, earning recognition from industry leaders.

    Sự chuyển đổi nơi làm việc thành một môi trường hiện đại và bền vững thực sự ấn tượng, nhận được sự công nhận từ các nhà lãnh đạo ngành.