Định nghĩa của từ monotheism

monotheismnoun

độc thần giáo

/ˈmɒnəʊθiɪzəm//ˈmɑːnəʊθiɪzəm/

Từ "monotheism" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "monos" có nghĩa là "alone" và "theos" có nghĩa là "thần". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 17 để mô tả niềm tin vào một vị thần duy nhất, toàn năng, trái ngược với thuyết đa thần, cho rằng có nhiều vị thần tồn tại. Khái niệm độc thần có nguồn gốc từ các tôn giáo Cận Đông cổ đại, đặc biệt là Do Thái giáo, Cơ đốc giáo và Hồi giáo. Kinh thánh Hebrew, còn được gọi là Cựu Ước, mô tả về một vị thần duy nhất, toàn năng và toàn tri, Yahweh. Cơ đốc giáo đã áp dụng khái niệm này và nhấn mạnh đến tính thần thánh của một vị thần duy nhất, trong khi Hồi giáo cũng nhấn mạnh đến tính duy nhất của Chúa, được gọi là tawhid. Thuật ngữ "monotheism" lần đầu tiên được nhà triết học và nhà thần học người Đức Friedrich Schleiermacher sử dụng vào thế kỷ 18 để phân biệt khái niệm này với thuyết đa thần. Ngày nay, thuyết độc thần là một khía cạnh cơ bản của các tín ngưỡng Áp-ra-ham, bao gồm Do Thái giáo, Cơ đốc giáo và Hồi giáo, và được đặc trưng bởi niềm tin vào một vị Chúa duy nhất, toàn năng và toàn trí.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuyết một thần; đạo một thần

namespace
Ví dụ:
  • Many Jews, Christians, and Muslims adhere to the principle of monotheism, believing in the existence of a single, all-powerful god.

    Nhiều người Do Thái, Thiên chúa giáo và Hồi giáo tuân theo nguyên tắc độc thần giáo, tin vào sự tồn tại của một vị thần duy nhất, toàn năng.

  • The concept of monotheism is a fundamental tenet of the Abrahamic religions, which have shared roots and common scriptures.

    Khái niệm độc thần là giáo lý cơ bản của các tôn giáo Áp-ra-ham, có chung nguồn gốc và kinh sách.

  • Monotheistic faiths emphasize the spiritual importance of a direct relationship between an individual and their God, rather than relying on intermediaries or divine manifestations.

    Các tín ngưỡng độc thần nhấn mạnh tầm quan trọng về mặt tâm linh của mối quan hệ trực tiếp giữa một cá nhân và Chúa của họ, thay vì dựa vào trung gian hoặc các biểu hiện của thần thánh.

  • Some philosophers argue that the concept of monotheism provides a logical explanation for the unity of the universe, as opposed to a polytheistic or pantheistic view.

    Một số nhà triết học cho rằng khái niệm độc thần giáo cung cấp lời giải thích hợp lý cho tính thống nhất của vũ trụ, trái ngược với quan điểm đa thần giáo hoặc phiếm thần giáo.

  • However, monotheistic religions also face challenges and criticisms, such as accusations of exclusivity and intolerance towards other faiths.

    Tuy nhiên, các tôn giáo độc thần cũng phải đối mặt với những thách thức và chỉ trích, chẳng hạn như cáo buộc về tính độc đoán và không khoan dung với các tín ngưỡng khác.

  • The historical development of monotheistic beliefs and practices has varied significantly within and between different cultures, resulting in distinct interpretations and practices.

    Sự phát triển lịch sử của các tín ngưỡng và thực hành độc thần đã thay đổi đáng kể trong và giữa các nền văn hóa khác nhau, dẫn đến những cách giải thích và thực hành khác biệt.

  • The modern world has witnessed a resurgence of monotheistic faiths in some regions, such as the rise of evangelical Christianity and the promotion of conservative Islamic values.

    Thế giới hiện đại đã chứng kiến ​​sự hồi sinh của các tín ngưỡng độc thần ở một số khu vực, chẳng hạn như sự trỗi dậy của Cơ đốc giáo truyền giáo và sự thúc đẩy các giá trị Hồi giáo bảo thủ.

  • At the same time, there has also been an increase in secularism, skepticism, and alternative spiritualities that challenge traditional monotheistic beliefs.

    Đồng thời, chủ nghĩa thế tục, chủ nghĩa hoài nghi và các tín ngưỡng tâm linh khác cũng gia tăng, thách thức các tín ngưỡng độc thần truyền thống.

  • Interestingly, research has suggested that individuals who are more intensely committed to their monotheistic faiths may also be more prone to certain psychological disorders, such as anxiety and schizophrenia, due to the perceived need for divine protection and intervention.

    Điều thú vị là nghiên cứu đã chỉ ra rằng những cá nhân có lòng trung thành mãnh liệt với đức tin độc thần của mình cũng có thể dễ mắc phải một số rối loạn tâm lý nhất định, chẳng hạn như lo âu và tâm thần phân liệt, do cảm thấy cần sự can thiệp và bảo vệ của thần thánh.

  • Nevertheless, for many people worldwide, monotheism remains a vital source of comfort, guidance, and identity, reflecting deep-seated cultural and historical traditions.

    Tuy nhiên, đối với nhiều người trên toàn thế giới, thuyết độc thần vẫn là nguồn an ủi, hướng dẫn và bản sắc quan trọng, phản ánh truyền thống văn hóa và lịch sử sâu sắc.