Định nghĩa của từ qualifier

qualifiernoun

vòng loại

/ˈkwɒlɪfaɪə(r)//ˈkwɑːlɪfaɪər/

Thuật ngữ "qualifier" ban đầu xuất phát từ thế giới thể thao, đặc biệt là điền kinh hoặc điền kinh. Trong bối cảnh này, vòng loại đề cập đến một sự kiện hoặc cuộc thi xác định xem một vận động viên có đủ điều kiện tham gia một cuộc thi có thứ hạng cao hơn hoặc uy tín hơn hay không. Nói cách khác, các vận động viên trước tiên phải đủ điều kiện bằng cách đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định, chẳng hạn như đạt được thời gian hoặc khoảng cách cụ thể, để giành được một suất trong sự kiện chính. Các vòng loại hoặc cuộc thi được thiết kế để thu hẹp phạm vi đối thủ và đảm bảo rằng chỉ những vận động viên có kỹ năng và nổi bật nhất mới lọt vào vòng chung kết hoặc giải vô địch. Theo thời gian, việc sử dụng "qualifier" đã mở rộng ra ngoài phạm vi thể thao để mô tả bất kỳ quy trình kiểm tra hoặc xác nhận nào xác định tính đủ điều kiện hoặc sự phù hợp của một cái gì đó hoặc một ai đó. Ví dụ, một công ty có thể yêu cầu các ứng viên xin việc phải vượt qua vòng phỏng vấn hoặc đánh giá vòng loại trước khi tiến hành quy trình ứng tuyển. Tương tự như vậy, nghiên cứu khoa học có thể bao gồm giai đoạn đủ điều kiện sơ bộ để xác định tính khả thi hoặc hiệu quả của một lý thuyết hoặc thí nghiệm cụ thể. Tóm lại, từ "qualifier" ám chỉ bất kỳ điều kiện hoặc tiêu chí nào phải được đáp ứng để có được quyền truy cập, sự công nhận hoặc lợi thế trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể. Nó ám chỉ ý tưởng về tính chọn lọc, sự nghiêm ngặt và tính cạnh tranh làm nền tảng cho nhiều lĩnh vực cạnh tranh, uy tín hoặc có rủi ro cao, chẳng hạn như thể thao, học thuật hoặc kinh doanh.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning từ hạn định

meaningngười được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi

typedanh từ

meaning từ hạn định

meaningngười được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi

namespace

a person or team that has defeated others in order to enter a particular competition

một người hoặc một đội đã đánh bại những người khác để tham gia một cuộc thi cụ thể

a game or match that a person or team has to win in order to enter a particular competition

một trò chơi hoặc trận đấu mà một người hoặc một đội phải thắng để được tham gia một cuộc thi cụ thể

Ví dụ:
  • a World Cup qualifier

    vòng loại World Cup

a word, especially an adjective or adverb, that describes another word in a particular way

một từ, đặc biệt là tính từ hoặc trạng từ, mô tả một từ khác theo một cách cụ thể

Ví dụ:
  • In ‘the open door’, ‘open’ is a qualifier, describing the door.

    Trong ‘the open door’, ‘open’ là một từ hạn định, miêu tả cánh cửa.

Từ, cụm từ liên quan