Định nghĩa của từ epistle

epistlenoun

Thư tín

/ɪˈpɪsl//ɪˈpɪsl/

Từ "epistle" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "ἐπιστολή" (epistole) và "γραφέω" (graphe), cùng nhau có nghĩa là "lá thư được viết". Ở Hy Lạp cổ đại, epistle là một lá thư chính thức được viết bởi một nhân vật nổi tiếng, chẳng hạn như một triết gia, một chính trị gia hoặc một nhà lãnh đạo tôn giáo, và nhằm mục đích truyền đạt thông tin, ý kiến ​​hoặc lời khuyên quan trọng cho người nhận hoặc đối tượng. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "epistle" được sử dụng để mô tả một lá thư chính thức, đặc biệt là một lá thư được viết trong bối cảnh học thuật, triết học hoặc tôn giáo. Các lá thư thường truyền đạt thông tin, ý kiến ​​hoặc lời khuyên quan trọng và chúng nhằm mục đích được đọc và đánh giá cao như một phần của một tác phẩm hoặc tập hợp lớn hơn. Trong văn học và lịch sử trí thức, thuật ngữ "epistle" được dùng để mô tả một lá thư trang trọng, đặc biệt là một lá thư được viết trong bối cảnh học thuật, triết học hoặc tôn giáo. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ nghiên cứu cổ điển và lịch sử cổ đại đến triết học và thần học, trong đó thuật ngữ này được dùng để mô tả một lá thư trang trọng, mỗi lá thư truyền tải thông tin, ý kiến ​​hoặc lời khuyên quan trọng và được đọc và đánh giá cao như một phần của một khối lượng lớn hơn của tác phẩm hoặc văn bản. Trong máy tính và công nghệ thông tin, thuật ngữ "epistle" đôi khi được dùng để mô tả một lá thư hoặc tin nhắn trang trọng được gửi qua mạng, chẳng hạn như email hoặc tin nhắn trò chuyện. Cách sử dụng này ít phổ biến hơn cách sử dụng truyền thống hơn, nhưng vẫn được dùng trong một số bối cảnh, đặc biệt là liên quan đến giao tiếp mạng và giao thức email, trong đó thuật ngữ này được dùng để mô tả một lá thư hoặc tin nhắn trang trọng được gửi qua mạng, mỗi lá thư truyền tải thông tin, ý kiến ​​hoặc lời khuyên quan trọng và được đọc và đánh giá cao như một phần của khối lượng lớn hơn của giao tiếp mạng hoặc thư điện tử. Trong tất cả các bối cảnh này, từ "epistle" được dùng để mô tả một bức thư trang trọng, trong đó mỗi bức thư truyền tải thông tin, ý kiến ​​hoặc lời khuyên quan trọng và được viết ra để đọc và đánh giá cao như một phần của toàn bộ công việc, thư từ hoặc giao tiếp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthư của sứ đồ (truyền đạo);(đùa cợt) thư (gửi cho nhau)

meaningthư (một thể thơ)

namespace

any of the letters in the New Testament of the Bible, written by the first people who followed Christ

bất kỳ bức thư nào trong Tân Ước của Kinh thánh, được viết bởi những người đầu tiên theo Chúa Kitô

Ví dụ:
  • the Epistles of St Paul

    các Thư của Thánh Phaolô

  • The founding father penned a lengthy epistle outlining his vision for the new nation's future.

    Người cha lập quốc đã viết một bức thư dài phác thảo tầm nhìn của ông về tương lai của quốc gia mới.

  • The medieval monarch exchanged epistles with religious leaders, discussing matters of doctrine and theology.

    Nhà vua thời trung cổ trao đổi thư từ với các nhà lãnh đạo tôn giáo, thảo luận về các vấn đề giáo lý và thần học.

  • The unhappy wife wrote an emotional epistle to her lover, confessing her love and begging for forgiveness.

    Người vợ bất hạnh đã viết một bức thư đầy cảm xúc cho người tình, thú nhận tình yêu của mình và cầu xin sự tha thứ.

  • The modern-day politician crafted an epistle to his constituents, detailing his plans for addressing the community's needs.

    Các chính trị gia thời hiện đại đã soạn một lá thư gửi tới cử tri của mình, nêu chi tiết kế hoạch giải quyết nhu cầu của cộng đồng.

a long, serious letter on an important subject

một lá thư dài và nghiêm túc về một chủ đề quan trọng