Định nghĩa của từ minesweeper

minesweepernoun

tàu quét mìn

/ˈmaɪnswiːpə(r)//ˈmaɪnswiːpər/

"Minesweeper" có nguồn gốc đơn giản. Nó là sự kết hợp của hai từ: * **Mine:** ám chỉ các thiết bị nổ được chôn trong trò chơi. * **Sweeper:** ám chỉ hành động rà phá hoặc loại bỏ những quả mìn đó. Tên này phản ánh hoàn hảo lối chơi cốt lõi của trò chơi: cẩn thận điều hướng một lưới để xác định vị trí và gỡ bỏ các quả mìn ẩn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hàng hải) tàu quét thuỷ lôi

meaningcái phá mìn (ở đầu xe tăng)

namespace
Ví dụ:
  • After hours of playing minesweeper, Jane's mind felt like a maze of potential explosions.

    Sau nhiều giờ chơi trò dò mìn, tâm trí Jane như trở thành một mê cung đầy rẫy những vụ nổ tiềm tàng.

  • Tim carefully maneuvered through the minesweeper grid, strategically revealing clues to safely clear the field.

    Tim cẩn thận di chuyển qua lưới rà mìn, tìm ra manh mối một cách chiến lược để dọn sạch bãi mìn một cách an toàn.

  • The adrenaline pumped through Sarah's veins as she played a particularly challenging minesweeper game, each flag a potential victory or a potentially deadly mistake.

    Adrenaline chạy dọc theo tĩnh mạch của Sarah khi cô chơi một trò chơi dò mìn đặc biệt khó khăn, mỗi lá cờ là một chiến thắng tiềm năng hoặc một sai lầm có khả năng gây tử vong.

  • With a tap of the mouse, Emily eagerly dug deep into the minesweeper terrain, examining the landscape for any signs of danger.

    Chỉ cần chạm chuột, Emily háo hức đào sâu vào địa hình tàu quét mìn, kiểm tra địa hình để tìm bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào.

  • Mike's hand hovered over the mouse as he contemplated which tile to uncover next in his minesweeper game, his mind Racing with the knowledge that one wrong move could lead to disaster.

    Bàn tay của Mike lơ lửng trên con chuột khi anh cân nhắc xem nên khám phá ô nào tiếp theo trong trò chơi dò mìn, tâm trí anh đang chạy đua với nhận thức rằng một nước đi sai có thể dẫn đến thảm họa.

  • It took Anne a solid hour to clear her minesweeper board and she let out a cheer as the final square was revealed, untouched and harmless.

    Anne mất hẳn một giờ để xóa bảng dò mìn và cô ấy reo lên khi ô vuông cuối cùng được lộ ra, nguyên vẹn và vô hại.

  • Pete zoomed in on the minesweeper view, analyzing every possible angle in his head as he prepared to execute the perfect strategy.

    Pete phóng to góc nhìn của tàu quét mìn, phân tích mọi góc độ có thể trong đầu khi chuẩn bị thực hiện chiến lược hoàn hảo.

  • With nerves of steel, Jessica uncovered the final tile on her minesweeper board, her heart racing with anticipation as the screen revealed... Nothing. She had won.

    Với thần kinh thép, Jessica mở ô cuối cùng trên bảng dò mìn của mình, tim cô đập loạn xạ vì háo hức khi màn hình hiển thị... Không có gì cả. Cô đã thắng.

  • Max's eyes zeroed in on the minesweeper grid, his mind working furiously to uncover each and every hidden danger trap by trap.

    Ánh mắt của Max tập trung vào lưới rà mìn, trí óc anh hoạt động hết công suất để khám phá từng cái bẫy nguy hiểm tiềm ẩn.

  • Olivia swept her way through the minesweeper landscape, her movements fluid and unerring as she expertly navigated the minefield.

    Olivia lướt qua bãi mìn, chuyển động của cô uyển chuyển và chính xác khi cô khéo léo di chuyển qua bãi mìn.