phó từ
thiếu suy xét; dại dột
một cách vô tâm
/ˈmaɪndləsli//ˈmaɪndləsli/Từ "mindlessly" là một tính từ có nghĩa là không suy nghĩ hoặc cân nhắc. Nó bắt nguồn từ tiền tố "mind-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gemynd", có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "ghi nhớ", và hậu tố "-less" có nghĩa là "without". Lần đầu tiên sử dụng "mindless" trong tiếng Anh có từ thế kỷ 14 như một tính từ mô tả một cái gì đó thiếu suy nghĩ hoặc lý do. Dạng trạng từ "mindlessly" xuất hiện sau đó, vào thế kỷ 17. Từ "mindlessly" thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc hành vi được thực hiện mà không có nhiều suy nghĩ hoặc cân nhắc, chẳng hạn như ăn đồ ăn vặt hoặc tham gia vào các thói quen có hại. Ví dụ, ai đó có thể nói "She ate the whole pizza mindlessly without even tasting it."
phó từ
thiếu suy xét; dại dột
Cô ấy vô thức lướt mạng xã hội hàng giờ liền mà không nhận ra thời gian đã trôi qua nhanh như thế nào.
Jake nhai một túi khoai tây chiên trong khi xem TV, hoàn toàn không để ý đến lượng calo mà mình đang tiêu thụ.
Susan nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong suy nghĩ, cảm giác như vô tận, tâm trí cô lang thang vô định.
Trong lúc xếp hàng, Jeremy loay hoay với chiếc điện thoại, nhắn tin vô định và kiểm tra thông báo một cách vô thức.
Khi lái xe trên đường cao tốc, Rachel trở nên mất tập trung, tâm trí cô lang thang và suy nghĩ ngày càng rời rạc.
Cậu học sinh này vô tình vẽ nguệch ngoạc trên bài tập về nhà mà không thực sự chú ý đến nhiệm vụ đang làm.
John quan sát các đồng nghiệp của mình đưa ra ý tưởng, nhưng anh chỉ ngồi đó, nhịp chân một cách vô thức và tránh giao tiếp bằng mắt.
Maria lang thang vô định trong trung tâm thương mại, đôi chân cô di chuyển mà không có mục đích hay phương hướng thực sự nào.
Sarah lật giở từng trang tạp chí, tâm trí cô liên tục lang thang và hầu như không chú ý đến những hình ảnh trước mắt.
Hannah vô tình nghịch tóc mình, một cử chỉ vô tư dường như đã trở thành thói quen.