Định nghĩa của từ mimetic

mimeticadjective

bắt chước

/mɪˈmetɪk//mɪˈmetɪk/

Từ "mimetic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "μιμητικός" (mīmētikós), theo nghĩa đen có nghĩa là "imitative" hoặc "giống diễn viên". Trong bối cảnh triết học, "mimetic" ám chỉ một trường phái tư tưởng do nhà tư tưởng người Pháp René Girard phát triển vào thế kỷ 20. Theo lý thuyết của Girard, ham muốn của con người không phải là bẩm sinh, mà là học được thông qua sự bắt chước, hoặc quá trình bắt chước người khác. Khái niệm ham muốn bắt chước là trọng tâm trong sự hiểu biết của Girard về văn hóa loài người, xung đột xã hội và vai trò của thần thoại và tôn giáo trong xã hội. Thuật ngữ "mimetic" kể từ đó đã được áp dụng trong nhiều ngành học thuật khác nhau, bao gồm nhân chủng học, tâm lý học và phê bình văn học.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbắt chước; có tài bắt chước

namespace
Ví dụ:
  • As the actor delivered his speech with mimetic gestures, the audience was fully engaged in the performance.

    Khi diễn viên trình bày bài phát biểu của mình bằng cử chỉ bắt chước, khán giả hoàn toàn tập trung vào buổi biểu diễn.

  • The little girl used mimetic movements to imitate the actions of the animals she saw in the zoo.

    Cô bé sử dụng các động tác bắt chước để bắt chước hành động của các loài động vật mà cô bé nhìn thấy trong sở thú.

  • The dancer's mimetic expressions conveyed a wide range of emotions during the performance.

    Biểu cảm bắt chước của vũ công truyền tải nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau trong suốt buổi biểu diễn.

  • The teacher employed mimetic methods to illustrate a complex concept in physics, making it easier for the students to understand.

    Giáo viên sử dụng phương pháp mô phỏng để minh họa một khái niệm phức tạp trong vật lý, giúp học sinh dễ hiểu hơn.

  • The seeming replica of the masterpiece was created using mimetic techniques by the skilled artist.

    Bản sao giống hệt kiệt tác này được tạo ra bằng kỹ thuật mô phỏng của nghệ sĩ tài ba.

  • The artist's demure mimetic posture conveyed a message of vulnerability and fragility.

    Tư thế bắt chước khiêm nhường của nghệ sĩ truyền tải thông điệp về sự yếu đuối và mong manh.

  • The actor's mimetic abilities allowed him to convincingly transform into different characters, a testimony to his versatility.

    Khả năng bắt chước của nam diễn viên cho phép anh hóa thân thành nhiều nhân vật khác nhau một cách thuyết phục, minh chứng cho sự linh hoạt của anh.

  • The writer described the character's mimetic behavior, defining it as "aping others' actions, gaits, or manners."

    Tác giả đã mô tả hành vi bắt chước của nhân vật, định nghĩa đó là "bắt chước hành động, dáng đi hoặc cách cư xử của người khác".

  • The musician's mimetic movements to the beat of the drum added a visually pleasing dimension to the performance.

    Những chuyển động bắt chước của nhạc công theo nhịp trống đã tăng thêm chiều sâu thị giác cho buổi biểu diễn.

  • The mimetic qualities of the painting were so lifelike that it left the viewer wondering if it was a photograph instead.

    Tính chất bắt chước của bức tranh giống thật đến mức khiến người xem tự hỏi liệu đây có phải là ảnh chụp hay không.