Định nghĩa của từ mime

mimenoun

diễn kịch câm

/maɪm//maɪm/

Nguồn gốc của từ "mime" có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "μίμος" (mixos), có nghĩa là "imitation" hoặc "diễn viên". Trong nhà hát Hy Lạp, mime là những diễn viên sử dụng cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt và chuyển động cơ thể cường điệu để truyền đạt ý nghĩa mà không cần lời nói. Thuật ngữ "mime" sau đó phát triển vào thời Trung cổ để mô tả những người giải trí trong cung điện biểu diễn các vở kịch câm, chẳng hạn như diễn viên nhào lộn và người tung hứng. Những mime này thường hóa trang thành động vật hoặc nhân vật trong những câu chuyện phổ biến, để giải trí cho các vị vua và hoàng hậu trong các bữa tiệc và lễ hội. Đến thế kỷ 17, mime gắn liền với commedia dell'arte, một hình thức sân khấu của Ý đặc trưng bởi các nhân vật có sẵn và ứng biến, trong đó mime là những diễn viên đóng vai câm không có lời thoại. Múa câm tiếp tục là một hình thức giải trí phổ biến trong các chương trình tạp kỹ, nhạc hội và xiếc của châu Âu, đặc biệt là vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Trong thời hiện đại, từ "mime" đã được dùng để mô tả những nghệ sĩ chuyên về sân khấu vật lý, thường sử dụng các kỹ thuật múa câm như làm mặt nạ, hoạt cảnh và cử chỉ im lặng để truyền tải cảm xúc, câu chuyện và ý tưởng. Múa câm tạo ra các buổi biểu diễn phức tạp và đầy sắc thái mà không cần sử dụng ngôn ngữ nói, chỉ giao tiếp thông qua hình ảnh, âm thanh và chuyển động. Tóm lại, từ "mime" có nguồn gốc từ sân khấu Hy Lạp cổ đại và đã phát triển theo thời gian để mô tả nhiều nghệ sĩ biểu diễn khác nhau, từ nghệ sĩ giải trí cung đình đến diễn viên commedia dell'arte cho đến nghệ sĩ sân khấu vật lý hiện đại. Mặc dù ý nghĩa của từ này có thể đã thay đổi, nhưng bản chất cốt lõi của nó - việc sử dụng biểu cảm vật lý và cử chỉ múa câm để truyền tải ý nghĩa - vẫn không đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkịch điệu bộ (cổ La

meaningdiễn viên kịch điệu bộ

meaningngười giỏi bắt chước; anh hề

type nội động từ

meaningdiễn kịch điệu bộ

meaningbắt chước điệu b

namespace
Ví dụ:
  • The street performer dazzled the crowd with his intricate mime routine, depicting a scene from a play without any spoken words.

    Nghệ sĩ biểu diễn đường phố đã làm đám đông kinh ngạc với màn trình diễn kịch câm phức tạp của mình, mô tả một cảnh trong vở kịch mà không cần bất kỳ lời thoại nào.

  • The mime artist skillfully portrayed hunger by gesture alone, making his audience acutely aware of the issue.

    Nghệ sĩ múa rối đã khéo léo miêu tả cơn đói chỉ bằng cử chỉ, khiến khán giả nhận thức sâu sắc về vấn đề này.

  • My child was particularly fascinated by the mime show at the circus, as she could understand the story without any actual dialogue.

    Con tôi đặc biệt thích thú với chương trình biểu diễn câm ở rạp xiếc vì cháu có thể hiểu được câu chuyện mà không cần bất kỳ lời thoại thực tế nào.

  • The mime artist's improvisational skills were put to the test when his props fell apart mid-performance, forcing him to continue without them.

    Kỹ năng ứng biến của nghệ sĩ kịch câm đã bị thử thách khi đạo cụ của ông bị hỏng giữa chừng buổi biểu diễn, buộc ông phải tiếp tục mà không có chúng.

  • The mime troupe's performance left the audience in awe, as they seamlessly blended dance, music, and mime into a captivating experience.

    Màn biểu diễn của đoàn kịch câm khiến khán giả vô cùng kinh ngạc khi họ kết hợp nhuần nhuyễn giữa múa, âm nhạc và kịch câm thành một trải nghiệm hấp dẫn.

  • In a silent protest, the mime activists drew attention to the plight of the homeless by miming the hardships they face in everyday life.

    Trong một cuộc biểu tình im lặng, các nhà hoạt động múa rối đã thu hút sự chú ý đến hoàn cảnh khốn khổ của những người vô gia cư bằng cách diễn tả những khó khăn mà họ phải đối mặt trong cuộc sống hàng ngày.

  • The mime's facial expressions were so convincing that the audience couldn't stop laughing at the absurdity of his acts.

    Biểu cảm khuôn mặt của diễn viên câm rất thuyết phục đến nỗi khán giả không thể ngừng cười trước sự vô lý trong các tiết mục của anh ta.

  • The mime displayed a pantomime of juggling, confusing the spectators until he produced real balls and revealed his true talent.

    Nghệ sĩ múa rối đã biểu diễn một tiết mục tung hứng, khiến khán giả bối rối cho đến khi anh ta tạo ra được những quả bóng thật và bộc lộ tài năng thực sự của mình.

  • The mimes' imitation of a cook in the kitchen was immensely amusing, as they conveyed the dizzying nature of multitasking through their gestures.

    Việc bắt chước người đầu bếp trong bếp của các diễn viên kịch câm vô cùng thú vị, khi họ truyền tải bản chất chóng mặt của việc làm nhiều việc cùng lúc thông qua cử chỉ của mình.

  • The mime spoke volumes without uttering a single word, underscoring the power of non-verbal communication.

    Nghệ sĩ múa câm này đã nói rất nhiều mà không cần thốt ra một lời nào, điều này nhấn mạnh sức mạnh của giao tiếp phi ngôn ngữ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches