danh từ
(động vật học) sự nguỵ trang
sự bắt chước
/mɪˈmiːsɪs//mɪˈmiːsɪs/Từ tiếng Hy Lạp "mimesis" (μίμēsis) đề cập đến sự bắt chước hoặc tái hiện thiên nhiên, thực tế hoặc thế giới thông qua các phương tiện nghệ thuật hoặc văn hóa. Nó bắt nguồn từ động từ tiếng Hy Lạp "mimeō" (μιμαίω), có nghĩa là "bắt chước" hoặc "biểu diễn", bắt nguồn từ danh từ "mima" (μίμη), có nghĩa là "biểu diễn bắt chước", "diễn xuất" hoặc "biểu diễn". Khái niệm mimesis là nền tảng của triết học và thẩm mỹ Hy Lạp cổ đại, vì nó làm nổi bật mối quan hệ giữa nghệ thuật, thiên nhiên và sự sáng tạo của con người, cũng như tầm quan trọng của sự bắt chước như một phương tiện để học hỏi, hiểu biết và đánh giá cao thế giới tự nhiên. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ "mimesis" vẫn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như phê bình văn học, nhân chủng học và nghiên cứu văn hóa, để mô tả quá trình bắt chước, tái hiện hoặc tái tạo thực tế trong các biểu hiện nghệ thuật hoặc văn hóa.
danh từ
(động vật học) sự nguỵ trang
the way in which the real world and human behaviour is represented in art or literature
cách mà thế giới thực và hành vi của con người được thể hiện trong nghệ thuật hoặc văn học
the fact of a particular social group changing their behaviour by copying the behaviour of another social group
thực tế là một nhóm xã hội cụ thể thay đổi hành vi của họ bằng cách sao chép hành vi của một nhóm xã hội khác
the fact of a plant or animal developing a similar appearance to another plant or animal
thực tế là một loài thực vật hoặc động vật phát triển một hình dáng tương tự như một loài thực vật hoặc động vật khác
the fact of a set of symptoms suggesting that somebody has a particular disease, when in fact that person has a different disease or none
thực tế là một loạt các triệu chứng cho thấy ai đó mắc một căn bệnh cụ thể, trong khi thực tế người đó mắc một căn bệnh khác hoặc không mắc bệnh nào
All matches
Phrasal verbs