Định nghĩa của từ weaponization

weaponizationnoun

vũ khí hóa

/ˌwepənaɪˈzeɪʃn//ˌwepənəˈzeɪʃn/

Thuật ngữ "weaponization" ban đầu dùng để chỉ quá trình khoa học chuyển đổi thuốc hoặc hợp chất hóa học thành vũ khí hủy diệt hàng loạt. Thuật ngữ này được đặt ra vào đầu những năm 1960 trong Chiến tranh Lạnh khi Hoa Kỳ và Liên Xô tích cực tham gia vào nghiên cứu và phát triển vũ khí hóa học và sinh học. Từ này ban đầu được dùng để mô tả quá trình chuyển đổi các chất vô hại thành các tác nhân gây chết người có thể được sử dụng làm vũ khí chiến tranh. Ví dụ, các tác nhân như sarin, than và độc tố botulinum, vốn có mục đích sử dụng vì mục đích hòa bình và y tế, đã được vũ khí hóa bằng cách thay đổi và tăng cường hiệu lực của chúng và tạo thành các dạng gây chết người hơn. Khái niệm vũ khí hóa được mở rộng để bao gồm các lĩnh vực khác, bao gồm an ninh mạng, trong đó nó đề cập đến hành động sử dụng công nghệ cho mục đích thù địch. Trong bối cảnh này, "weaponization" đề cập đến quá trình phát triển và sử dụng các khả năng mạng để nhắm mục tiêu gây hại vào các cá nhân, tổ chức hoặc cơ sở hạ tầng quan trọng. Theo nghĩa rộng hơn, thuật ngữ "weaponization" cũng áp dụng cho các lĩnh vực khác như tuyên truyền, chiến tranh thông tin và cưỡng ép kinh tế, trong đó thuật ngữ này mô tả việc sử dụng các công cụ và tài nguyên ban đầu được dùng cho mục đích hòa bình cho mục đích xấu. Do đó, "weaponization" có ý nghĩa quân sự và chiến lược thiết yếu và đã phát triển vượt ra ngoài bối cảnh khoa học ban đầu của nó để mô tả một loạt các cách sử dụng công nghệ khác nhau một cách có hại.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(quân sự) sự trang bị vũ khí; sự vũ trang

namespace
Ví dụ:
  • The international community is increasingly concerned about the weaponization of cybersecurity, with nations using cyber attacks to gain strategic advantages.

    Cộng đồng quốc tế ngày càng quan ngại về việc vũ khí hóa an ninh mạng, khi các quốc gia sử dụng các cuộc tấn công mạng để giành lợi thế chiến lược.

  • Biological weapons have long been banned, but concerns have risen over the potential weaponization of gene editing technologies.

    Vũ khí sinh học đã bị cấm từ lâu, nhưng mối lo ngại ngày càng tăng về khả năng biến công nghệ chỉnh sửa gen thành vũ khí.

  • In the midst of the COVID-19 pandemic, fears have arisen over the potential weaponization of viruses through biotechnological advances.

    Giữa đại dịch COVID-19, người ta đã lo ngại về khả năng biến virus thành vũ khí thông qua những tiến bộ trong công nghệ sinh học.

  • As new forms of energy are developed, there are growing concerns over the possibility of their weaponization, such as the use of electromagnetic pulse (EMPattacks.

    Khi các dạng năng lượng mới được phát triển, ngày càng có nhiều lo ngại về khả năng chúng được sử dụng làm vũ khí, chẳng hạn như việc sử dụng xung điện từ (tấn công EMP).

  • The use of unmanned aerial vehicles, or drones, in military operations has led to discussions on their potential weaponization for other purposes, such as smuggling or terrorism.

    Việc sử dụng máy bay không người lái trong các hoạt động quân sự đã dẫn đến các cuộc thảo luận về khả năng sử dụng chúng làm vũ khí cho các mục đích khác, chẳng hạn như buôn lậu hoặc khủng bố.

  • Some experts argue that the development of advanced robotics technology has the potential for weaponization, leading to the creation of unmanned military vehicles.

    Một số chuyên gia cho rằng sự phát triển của công nghệ robot tiên tiến có tiềm năng ứng dụng vào vũ khí, dẫn đến việc chế tạo các phương tiện quân sự không người lái.

  • The threat of the weaponization of artificial intelligence (AIhas raised significant concerns, particularly regarding issues related to privacy and security.

    Mối đe dọa của việc vũ khí hóa trí tuệ nhân tạo (AI) đã gây ra những lo ngại đáng kể, đặc biệt là về các vấn đề liên quan đến quyền riêng tư và bảo mật.

  • Chemical weapons have been prohibited since the Chemical Weapons Convention, but there continue to be discussions on the potential for their weaponization, particularly in relation to emerging technologies.

    Vũ khí hóa học đã bị cấm kể từ Công ước về vũ khí hóa học, nhưng vẫn tiếp tục có những cuộc thảo luận về khả năng vũ khí hóa chúng, đặc biệt liên quan đến các công nghệ mới nổi.

  • The increasing use of cryptocurrency in financial markets has triggered concerns about its potential for weaponization, particularly around issues of money laundering and sanctions evasion.

    Việc sử dụng tiền điện tử ngày càng tăng trên thị trường tài chính đã làm dấy lên lo ngại về khả năng sử dụng tiền điện tử làm vũ khí, đặc biệt là xung quanh các vấn đề rửa tiền và trốn tránh lệnh trừng phạt.

  • The rising popularity of hyperloop technology, which uses high-speed capsules to move through a tube, has superficially led to discussions around its potential weaponization through the use of projectiles or electromagnetic pulse attacks.

    Sự phổ biến ngày càng tăng của công nghệ hyperloop, sử dụng các viên nang tốc độ cao để di chuyển qua ống, đã dẫn đến các cuộc thảo luận về khả năng vũ khí hóa công nghệ này thông qua việc sử dụng đạn hoặc các cuộc tấn công bằng xung điện từ.