Định nghĩa của từ martial law

martial lawnoun

thiết quân luật

/ˌmɑːʃl ˈlɔː//ˌmɑːrʃl ˈlɔː/

Cụm từ "martial law" bắt nguồn từ thời chiến tranh của La Mã cổ đại, khi các nhà lãnh đạo quân sự, được gọi là magistri militum hoặc chỉ huy quân sự, được hoàng đế trao quyền lực phi thường để duy trì trật tự và thực thi kỷ luật quân sự nghiêm ngặt ở các khu vực bị ảnh hưởng. Hệ thống luật này, được gọi là ius in bello hoặc "luật trong chiến tranh", áp dụng quyền hạn thiết quân luật đối với dân thường trong thời kỳ bất ổn, tạo ra thứ mà chúng ta hiện biết đến là thiết quân luật. Theo thời gian, khái niệm thiết quân luật đã được nhiều chính phủ điều chỉnh và thực hiện như một biện pháp tạm thời để duy trì trật tự trong các trường hợp khẩn cấp, nổi loạn hoặc thời chiến. Tuy nhiên, việc sử dụng thiết quân luật vẫn là một vấn đề gây tranh cãi, vì nó có thể xâm phạm các quyền tự do dân sự cơ bản và pháp quyền.

namespace
Ví dụ:
  • The military declared martial law in the troubled province to maintain law and order during the civil unrest.

    Quân đội đã ban bố thiết quân luật tại tỉnh bất ổn này để duy trì luật pháp và trật tự trong thời gian bất ổn dân sự.

  • Under martial law, curfews and restrictions on movement were implemented to prevent further chaos.

    Theo luật thiết quân luật, lệnh giới nghiêm và hạn chế đi lại đã được áp dụng để ngăn chặn tình trạng hỗn loạn thêm.

  • The government's decision to impose martial law sparked protests and criticism from human rights groups.

    Quyết định áp đặt thiết quân luật của chính phủ đã gây ra các cuộc biểu tình và chỉ trích từ các nhóm nhân quyền.

  • During the state of martial law, peaceful demonstrations were banned, and any form of dissent was severely punished.

    Trong thời gian thiết quân luật, các cuộc biểu tình ôn hòa bị cấm và mọi hình thức bất đồng chính kiến ​​đều bị trừng phạt nghiêm khắc.

  • Martial law was justified as a necessary measure to combat terrorism and violence, but many argued that it infringed upon civil liberties.

    Thiết quân luật được coi là biện pháp cần thiết để chống khủng bố và bạo lực, nhưng nhiều người cho rằng nó xâm phạm quyền tự do dân sự.

  • The martial law period was marked by censorship, arrests, and trials without due process, leaving many feeling oppressed and helpless.

    Thời kỳ thiết quân luật được đánh dấu bằng sự kiểm duyệt, bắt giữ và xét xử không theo đúng trình tự, khiến nhiều người cảm thấy bị áp bức và bất lực.

  • Activists and journalists were targeted under martial law and faced harassment, intimidation, and even violence as they tried to report the truth.

    Các nhà hoạt động và nhà báo là mục tiêu bị nhắm tới theo lệnh thiết quân luật và phải đối mặt với sự quấy rối, đe dọa và thậm chí là bạo lực khi họ cố gắng đưa tin về sự thật.

  • Martial law was invoked to respond to a national crisis, yet it became an excuse for authoritarianism and abuse of power.

    Thiết quân luật được ban hành để ứng phó với cuộc khủng hoảng quốc gia, tuy nhiên nó lại trở thành cái cớ cho chủ nghĩa độc đoán và lạm dụng quyền lực.

  • After the martial law ended, the country struggled to regain its democratic institutions and respect for human rights.

    Sau khi thiết quân luật kết thúc, đất nước phải đấu tranh để giành lại các thể chế dân chủ và tôn trọng nhân quyền.

  • The experience of martial law was a painful lesson in the importance of protecting fundamental freedoms and the rule of law.

    Kinh nghiệm về thiết quân luật là bài học đau đớn về tầm quan trọng của việc bảo vệ các quyền tự do cơ bản và pháp quyền.

Từ, cụm từ liên quan

All matches