Định nghĩa của từ mightily

mightilyadverb

mạnh mẽ

/ˈmaɪtɪli//ˈmaɪtɪli/

"Mightily" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mīhtiglīce", kết hợp giữa "mīhtig" (có nghĩa là "mighty") và hậu tố "-līce" (có nghĩa là "like" hoặc "theo một cách nào đó"). Từ này phát triển thông qua tiếng Anh trung đại "mightily" thành dạng hiện tại. Nó biểu thị một cái gì đó được thực hiện với sức mạnh, sức mạnh hoặc lực lớn, thường thể hiện cường độ hoặc sự nhấn mạnh.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningmạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội

meaning(thông tục) cực kỳ, rất, hết sức

exampleto be mightily pleased: hết sức hài lòng

namespace

very; very much

rất; rất nhiều

Ví dụ:
  • mightily impressed/relieved

    vô cùng ấn tượng/nhẹ nhõm

  • The firefighters mightily battled the flames, working tirelessly to extinguish the inferno.

    Lực lượng cứu hỏa đã chiến đấu hết mình với ngọn lửa, làm việc không biết mệt mỏi để dập tắt đám cháy.

  • The athlete mightily overcame the obstacle course, showcasing incredible strength and agility.

    Vận động viên này đã vượt qua chướng ngại vật một cách ngoạn mục, thể hiện sức mạnh và sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc.

  • The Volunteer organization mightily contributed to the community by organizing a successful fundraiser.

    Tổ chức tình nguyện đã đóng góp to lớn cho cộng đồng bằng cách tổ chức một chương trình gây quỹ thành công.

  • The salesperson mightily pursued the client, taking every opportunity to persuade them into making a purchase.

    Nhân viên bán hàng nỗ lực theo đuổi khách hàng, tận dụng mọi cơ hội để thuyết phục họ mua hàng.

with great strength or effort

với sức mạnh hoặc nỗ lực lớn

Ví dụ:
  • We have struggled mightily to win back lost trade.

    Chúng tôi đã đấu tranh mạnh mẽ để giành lại giao dịch đã mất.

  • They complained mightily about the way they had been treated.

    Họ phàn nàn rất nhiều về cách họ bị đối xử.