Định nghĩa của từ midriff

midriffnoun

Midriff

/ˈmɪdrɪf//ˈmɪdrɪf/

Từ "midriff" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 để mô tả vùng cơ thể con người nằm giữa ngực và eo. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mydri nan", có nghĩa là "xương sườn giữa". Trong bối cảnh quần áo và thời trang, phần giữa cơ thể trở nên phổ biến vào những năm 1960 với sự ra đời của bikini và đồ bơi hai mảnh. Khi những phong cách này tiếp tục phát triển vào những năm 1970 và 1980, xu hướng để lộ phần giữa cơ thể đã mở rộng sang áo crop top và quần cạp cao. Thuật ngữ "midriff" hiện được sử dụng phổ biến để mô tả bất kỳ trang phục nào để lộ vùng này trên cơ thể. Mặc dù xu hướng để lộ phần giữa cơ thể có sự thay đổi về mức độ phổ biến trong những năm qua, nhưng nó vẫn là một yếu tố chủ chốt của thời trang và là biểu tượng của sự tự tin và khả năng thể hiện bản thân của phụ nữ. Tóm lại, từ "midriff" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mydri nan," có nghĩa là "xương sườn giữa," và ám chỉ vùng giữa ngực và eo. Cách sử dụng hiện đại của nó như một thuật ngữ thời trang xuất hiện trong thế kỷ 20 khi các phong cách phát triển để trở nên hở hang hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(giải phẫu) cơ hoành

namespace
Ví dụ:
  • She wore a crop top that showed off her toned midriff.

    Cô mặc áo crop top khoe vòng eo săn chắc.

  • The model's midriff was exposed as she walked down the runway in a bikini-cut dress.

    Phần eo của người mẫu lộ ra khi cô sải bước trên sàn diễn trong chiếc váy cắt bikini.

  • He ran his hands over her midriff, admiring the way her abs were muscles.

    Anh lướt tay lên phần bụng của cô, ngắm nhìn cơ bụng săn chắc của cô.

  • The designer's latest line featured several midi dresses that cinched at the waist and left the midriff bare.

    Dòng sản phẩm mới nhất của nhà thiết kế này có một số mẫu váy midi bó sát ở eo và để lộ phần eo.

  • She wore a loose-fitting tunic that flowed over her midriff, creating a relaxed look.

    Cô ấy mặc một chiếc áo dài rộng rãi phủ qua phần eo, tạo nên vẻ ngoài thoải mái.

  • The surfer's bathing suit had a high-cut bottom that accented her flat stomach and showed off her midriff.

    Bộ đồ bơi của người lướt sóng có phần đáy cắt cao làm nổi bật phần bụng phẳng và khoe vòng eo.

  • The dancer's midriff was poised and defined, a testament to years of dedication and hard work.

    Phần bụng của vũ công cân đối và rõ nét, minh chứng cho nhiều năm cống hiến và làm việc chăm chỉ.

  • The TV host's midriff peeked out from under her oversized sweater, adding a touch of sexiness to her outfit.

    Phần eo của người dẫn chương trình truyền hình nhô ra dưới chiếc áo len rộng thùng thình, tăng thêm nét gợi cảm cho bộ trang phục của cô.

  • The light caught his muscles as he leaned over to grab a drink, admiring the definition of his midriff.

    Ánh sáng chiếu vào cơ bắp của anh khi anh cúi xuống lấy đồ uống, ngắm nhìn đường cong cơ thể mình.

  • The ribbon on her crop top cinched just above her midriff, accentuating the line of her abs.

    Chiếc ruy băng trên áo crop top của cô thắt chặt ngay phía trên phần bụng, làm nổi bật đường cơ bụng của cô.