Định nghĩa của từ middleman

middlemannoun

người trung gian

/ˈmɪdlmæn//ˈmɪdlmæn/

"Middleman" là một thuật ngữ tương đối mới, xuất hiện vào thế kỷ 16. Đây là một từ ghép được hình thành từ "middle" và "man", phản ánh ý nghĩa cốt lõi của nó: một người đứng giữa một giao dịch. "Middle" biểu thị vị trí trung gian, trong khi "man" chỉ cá nhân đóng vai trò là người tạo điều kiện giữa hai bên, thường là người mua và người bán. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ một người làm trung gian cho các giao dịch kinh doanh nhưng đã mở rộng để bao gồm nhiều trung gian khác nhau trong các bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười môi giới

namespace

a person or a company that buys goods from the company that makes them and sells them to somebody else

một người hoặc một công ty mua hàng hóa từ công ty sản xuất ra chúng và bán chúng cho người khác

Ví dụ:
  • Buy direct from the manufacturer and cut out the middleman.

    Mua trực tiếp từ nhà sản xuất và loại bỏ người trung gian.

  • In the real estate transaction, the real estate agent served as the middleman between the buyer and the seller.

    Trong giao dịch bất động sản, đại lý bất động sản đóng vai trò trung gian giữa người mua và người bán.

  • The stockbroker acted as a middleman between the investor and the stock exchange.

    Người môi giới chứng khoán đóng vai trò là trung gian giữa nhà đầu tư và sàn giao dịch chứng khoán.

  • The travel agency served as a middleman between the traveler and the airline or hotel.

    Công ty lữ hành đóng vai trò trung gian giữa du khách và hãng hàng không hoặc khách sạn.

  • The import-export company functioned as a middleman between the foreign manufacturer and the local distributor.

    Công ty xuất nhập khẩu đóng vai trò là trung gian giữa nhà sản xuất nước ngoài và nhà phân phối địa phương.

Ví dụ bổ sung:
  • The company sells through a middleman because it does not have its own sales force.

    Công ty bán hàng thông qua người trung gian vì không có lực lượng bán hàng riêng.

a person who helps to arrange things between people who do not want to talk directly to each other

người giúp sắp xếp mọi việc giữa những người không muốn nói chuyện trực tiếp với nhau

Ví dụ:
  • He acted as a middleman in discussions between the two companies.

    Ông đóng vai trò là người trung gian trong các cuộc thảo luận giữa hai công ty.

  • advisers who operate as middlemen between savers and borrowers.

    cố vấn hoạt động như người trung gian giữa người tiết kiệm và người đi vay.

Từ, cụm từ liên quan