Định nghĩa của từ concrete jungle

concrete junglenoun

rừng bê tông

/ˌkɒŋkriːt ˈdʒʌŋɡl//ˌkɑːnkriːt ˈdʒʌŋɡl/

Thuật ngữ "concrete jungle" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ để mô tả các khu vực đô thị có mật độ cao các tòa nhà cao tầng theo phong cách công nghiệp được làm chủ yếu bằng bê tông và thép. Cụm từ này kết hợp các từ "bê tông", ám chỉ việc sử dụng rộng rãi vật liệu xây dựng này và "rừng rậm", ám chỉ đến môi trường hoang dã và rậm rạp của một khu rừng tự nhiên. Cách diễn đạt này làm nổi bật sự tương phản rõ rệt giữa môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo trong xã hội hiện đại, cũng như cảm giác hỗn loạn, vô cảm và choáng ngợp đôi khi có thể liên quan đến cuộc sống đô thị. Mặc dù ban đầu cụm từ này được sử dụng theo nghĩa miệt thị, nhưng kể từ đó, nó đã trở thành một phép ẩn dụ phổ biến để miêu tả kết cấu đô thị trong văn học, âm nhạc và phim ảnh.

namespace
Ví dụ:
  • The bustling city with its skyscrapers and packed streets is a concrete jungle that never sleeps.

    Thành phố nhộn nhịp với những tòa nhà chọc trời và những con phố đông đúc là một khu rừng bê tông không bao giờ ngủ.

  • In the heart of the concrete jungle, it's easy to lose sight of nature and forget the beauty of the natural world.

    Giữa lòng khu rừng bê tông, chúng ta dễ mất đi vẻ đẹp của thiên nhiên và quên đi vẻ đẹp của thế giới tự nhiên.

  • As a native of the concrete jungle, the noise and energy of the city is both familiar and chaotic.

    Là người bản xứ ở khu rừng bê tông, tiếng ồn và năng lượng của thành phố vừa quen thuộc vừa hỗn loạn.

  • After a long day in the concrete jungle, a quiet walk in a nearby park can offer some much-needed respite.

    Sau một ngày dài trong khu rừng bê tông, đi bộ yên tĩnh trong công viên gần đó có thể mang lại sự thư giãn cần thiết.

  • In the concrete jungle, it's easy for people to become disconnected from one another, lost in a sea of faces and noise.

    Trong khu rừng bê tông, mọi người dễ trở nên xa cách nhau, lạc lõng giữa biển người và tiếng ồn.

  • The concrete jungle can also be a place of opportunity, where people from all over the world come together to build new lives.

    Khu rừng bê tông cũng có thể là nơi mang đến cơ hội, nơi mọi người từ khắp nơi trên thế giới tụ họp lại để xây dựng cuộc sống mới.

  • The bright lights and constant activity of the concrete jungle can be both alluring and intimidating.

    Ánh sáng rực rỡ và hoạt động liên tục của khu rừng bê tông có thể vừa hấp dẫn vừa đáng sợ.

  • In the concrete jungle, the pace of life can feel relentless, leaving little time for reflection and contemplation.

    Trong khu rừng bê tông, nhịp sống có vẻ như rất chậm chạp, khiến chúng ta không có nhiều thời gian để suy ngẫm và chiêm nghiệm.

  • Despite its challenges, there's something infectious about the energy of the concrete jungle that keeps people coming back for more.

    Bất chấp những thách thức, vẫn có điều gì đó lan tỏa trong năng lượng của khu rừng bê tông khiến mọi người muốn quay lại nhiều hơn.

  • The concrete jungle can be both exhilarating and overwhelming, a place where dreams are made and broken in equal measure.

    Khu rừng bê tông có thể vừa thú vị vừa choáng ngợp, nơi những giấc mơ được tạo ra và tan vỡ như nhau.

Từ, cụm từ liên quan