Định nghĩa của từ menses

mensesnoun

kinh nguyệt

/ˈmensiːz//ˈmensiːz/

Từ gốc "men-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mēn," có nghĩa là "moon.". Người Hy Lạp cổ đại liên kết sự tròn và khuyết của mặt trăng với những thay đổi theo chu kỳ xảy ra trong cơ thể phụ nữ trong thời kỳ kinh nguyệt. Trong tiếng Latin, từ chỉ "moon" là "luna," nhưng trong thuật ngữ y khoa, tiếng Latin đã sử dụng thuật ngữ tiếng Hy Lạp "mēn" để mô tả chu kỳ kinh nguyệt hàng tháng. Trong tiếng Anh, từ "menses" (số ít: kinh nguyệt) bắt nguồn từ tiếng Latin "menstruātiōnēs," là sự kết hợp của từ gốc "menstru-" (có nghĩa là "monthly") và hậu tố "-iones" (có nghĩa là "occurrences"). Do đó, từ "menses" dùng để chỉ việc tiết máu và mô hàng tháng từ tử cung của phụ nữ trong thời kỳ kinh nguyệt. Thuật ngữ "menstruation" trong tiếng Anh phổ thông được sử dụng gần đây hơn và bắt nguồn từ tiếng Pháp "menstruation,", là sự kết hợp giữa tiếng Latin "men–" và tiếng Pháp "trudere," có nghĩa là "to strike" hoặc "to beat." Thuật ngữ tiếng Pháp có nguồn gốc vào cuối những năm 1700 và bắt nguồn từ quan niệm cho rằng kinh nguyệt là dữ dội và đau đớn. Mặc dù cách sử dụng hiện đại của thuật ngữ "menstruation" ít liên quan đến bạo lực và liên quan nhiều hơn đến bản chất tuần hoàn của chu kỳ kinh nguyệt, nhưng mối liên hệ với mặt trăng và các đặc điểm tròn và khuyết của nó vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến cách mọi người nghĩ về kinh nguyệt theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • Women experience menstrual cycles, also known as menses, typically lasting 3-5 days each month.

    Phụ nữ trải qua chu kỳ kinh nguyệt, còn gọi là thời kỳ hành kinh, thường kéo dài 3-5 ngày mỗi tháng.

  • The onset of menses at a young age is a sign of maturity and reproductive readiness in many females.

    Sự xuất hiện của kinh nguyệt khi còn trẻ là dấu hiệu của sự trưởng thành và sẵn sàng sinh sản ở nhiều phụ nữ.

  • During menses, the uterus sheds its lining, which can result in cramping and discomfort for some women.

    Trong thời kỳ kinh nguyệt, lớp niêm mạc tử cung bong ra, có thể gây ra chuột rút và khó chịu cho một số phụ nữ.

  • Menstrual irregularities, such as especially heavy or prolonged menses, may indicate underlying medical conditions that require attention.

    Rối loạn kinh nguyệt, chẳng hạn như kinh nguyệt đặc biệt nhiều hoặc kéo dài, có thể là dấu hiệu của các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn cần được chú ý.

  • The menstrual cycle, including menses, can be regulated through the use of birth control pills or intrauterine devices (IUDs).

    Chu kỳ kinh nguyệt, bao gồm cả kinh nguyệt, có thể được điều chỉnh thông qua việc sử dụng thuốc tránh thai hoặc dụng cụ tử cung (IUD).

  • The emotional and psychological effects of menses, including mood swings and irritability, are often unavoidable, but manageable with self-care and support.

    Những ảnh hưởng về mặt cảm xúc và tâm lý của kỳ kinh nguyệt, bao gồm thay đổi tâm trạng và cáu kỉnh, thường là không thể tránh khỏi, nhưng có thể kiểm soát được bằng cách tự chăm sóc và hỗ trợ.

  • In some cultures, menses are considered to be a sacred or spiritual event, with special rituals and traditions associated with them.

    Ở một số nền văn hóa, kinh nguyệt được coi là sự kiện thiêng liêng hoặc tâm linh, với các nghi lễ và truyền thống đặc biệt liên quan đến nó.

  • The presence or absence of menstrual bleeding can also be used to determine fertility and ovulation, which is helpful for various types of family planning.

    Sự có hay không có kinh nguyệt cũng có thể được sử dụng để xác định khả năng sinh sản và rụng trứng, điều này hữu ích cho nhiều loại kế hoạch hóa gia đình.

  • When women experience abnormal or excessively heavy menses, they may require medical interventions such as hormone therapy, iron supplements, or surgical procedures like endometrial ablation.

    Khi phụ nữ có kinh nguyệt bất thường hoặc quá nhiều, họ có thể cần can thiệp y tế như liệu pháp hormone, bổ sung sắt hoặc các thủ thuật phẫu thuật như cắt bỏ nội mạc tử cung.

  • Menses are a normal and natural part of a woman's reproductive health, despite the sometimes-uncomfortable or inconvenient aspects of the process.

    Kinh nguyệt là một phần bình thường và tự nhiên của sức khỏe sinh sản ở phụ nữ, mặc dù quá trình này đôi khi gây khó chịu hoặc bất tiện.