Định nghĩa của từ memory foam

memory foamnoun

bọt nhớ

/ˈmeməri fəʊm//ˈmeməri fəʊm/

Thuật ngữ "memory foam" bắt nguồn từ các tính chất vật lý của thành phần chính của nó, polyurethane. Mút hoạt tính là một loại mút chuyên dụng có thể thích ứng với hình dạng của vật thể ấn vào, sau đó dần dần trở lại hình dạng ban đầu khi vật thể đó được gỡ bỏ. Hành vi độc đáo này là kết quả của phản ứng hóa học gọi là độ nhớt đàn hồi xảy ra giữa polyurethane và các chất phụ gia hóa học khác. Thuật ngữ "memory foam" được đặt ra trong quá trình phát triển vật liệu này vào giữa những năm 1960 bởi các nhà khoa học của NASA khi họ đang tìm kiếm một vật liệu có thể cung cấp khả năng đệm và hỗ trợ tốt hơn cho các phi hành gia trong các sứ mệnh không gian của họ. Vật liệu này lần đầu tiên được giới thiệu trên thị trường tiêu dùng vào những năm 1990 và kể từ đó đã trở nên phổ biến do sự thoải mái và khả năng hỗ trợ vượt trội cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm nệm, gối, ghế ngồi và thiết bị y tế.

namespace
Ví dụ:
  • The mattress my friend bought has memory foam that conforms perfectly to her body shape, providing her with a comfortable and restful sleep.

    Chiếc nệm mà bạn tôi mua có lớp mút hoạt tính ôm sát hoàn hảo theo hình dáng cơ thể của cô ấy, mang đến cho cô ấy giấc ngủ thoải mái và thư thái.

  • The pillows on the airplane are made of memory foam, enabling passengers to prop themselves up comfortably during the long flight.

    Những chiếc gối trên máy bay được làm bằng mút hoạt tính, giúp hành khách thoải mái tựa lưng trong suốt chuyến bay dài.

  • Memory foam has become a popular material for noise-cancelling headphones due to its ability to isolate sound and provide better acoustics.

    Mút hoạt tính đã trở thành vật liệu phổ biến cho tai nghe chống ồn do khả năng cách ly âm thanh và mang lại chất lượng âm học tốt hơn.

  • The memory foam shoe insoles I bought have significantly reduced the pressure and pain in my feet, making them a worthwhile investment.

    Miếng lót giày bằng mút hoạt tính mà tôi mua đã giúp giảm đáng kể áp lực và cơn đau ở chân, khiến chúng trở thành một khoản đầu tư xứng đáng.

  • During interviews, journalists often use memory foam microphone covers to lessen backround noise and improve sound clarity.

    Trong các cuộc phỏng vấn, các nhà báo thường sử dụng miếng đệm micro bằng mút hoạt tính để giảm tiếng ồn xung quanh và cải thiện độ rõ nét của âm thanh.

  • Some athletes use memory foam resistance bands during workouts to help build muscle and improve flexibility.

    Một số vận động viên sử dụng dây kháng lực làm từ mút hoạt tính trong quá trình tập luyện để giúp phát triển cơ và cải thiện độ linh hoạt.

  • Memory foam knee pads are designed to provide durable, long-lasting support and protection during sports and activities that put a lot of strain on the joints.

    Đệm đầu gối bằng mút hoạt tính được thiết kế để cung cấp khả năng hỗ trợ và bảo vệ bền bỉ, lâu dài trong các môn thể thao và hoạt động gây nhiều áp lực lên khớp.

  • The memory foam seat cushions on my car seat have made my daily commute more comfortable and enjoyable.

    Đệm ghế bằng mút hoạt tính trên ghế ô tô giúp việc đi lại hàng ngày của tôi thoải mái và thú vị hơn.

  • Memory foam is commonly used in the manufacture of prosthetic limbs to provide a custom-fit and increased comfort for the wearer.

    Mút hoạt tính thường được sử dụng trong sản xuất chân tay giả để mang lại sự vừa vặn và thoải mái hơn cho người đeo.

  • Memory foam has revolutionized the way we sleep, making it possible to enjoy deeper and more restful sleep without waking up with aches and pains.

    Mút hoạt tính đã cách mạng hóa cách chúng ta ngủ, giúp bạn có thể tận hưởng giấc ngủ sâu hơn và thư giãn hơn mà không phải thức dậy với cảm giác đau nhức.