Định nghĩa của từ polyurethane

polyurethanenoun

polyurethan

/ˌpɒliˈjʊərəθeɪn//ˌpɑːliˈjʊrəθeɪn/

Thuật ngữ "polyurethane" là một từ ghép bao gồm hai phần: "poly" và "urethane". Tiền tố "poly" chỉ ra rằng hợp chất này chứa nhiều đơn vị lặp lại, trong khi "urethane" chỉ một loại hợp chất hữu cơ tạo thành từ phản ứng giữa hợp chất cacbon-nitơ gọi là isocyanate và hợp chất chứa hydroxyl gọi là polyol. Lịch sử của polyurethane có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1930, khi nhà hóa học người Đức Otto Bayer phát hiện ra rằng một loại polyme được tạo thành từ isocyanate và polyol thể hiện các đặc tính cơ học và cách nhiệt tuyệt vời. Bayer tiếp tục nghiên cứu và phát triển vật liệu mới này và vào năm 1937, ông đã cấp bằng sáng chế cho loại polyurethane tổng hợp đầu tiên. Thuật ngữ "polyurethane" được đặt ra bởi một nhà hóa học của Bayer tên là Johannes Kiessling vào năm 1938, người đã kết hợp từ tiếng Hy Lạp "poly", có nghĩa là nhiều hoặc một số, với "urethane", bắt nguồn từ nhóm hóa chất urethane, chứa cả nguyên tử cacbonyl và nitơ. Thuật ngữ mới này mô tả chính xác cấu trúc phức tạp và nhiều đơn vị lặp lại của hợp chất. Polyurethane kể từ đó đã trở thành vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất bọt cho đồ nội thất và giường ngủ, vật liệu cách nhiệt cho các tòa nhà và thiết bị, và lớp phủ cho bê tông và thép. Tính linh hoạt và độ bền của nó tiếp tục thúc đẩy sự đổi mới và nghiên cứu trong hóa học polyurethane ngày nay.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningpôliurêtan (loại nhựa tổng hợp dùng chế tạo sơn)

namespace
Ví dụ:
  • The new sofa is upholstered in durable polyurethane fabric, which is easy to clean and resists stains.

    Chiếc ghế sofa mới được bọc bằng vải polyurethane bền, dễ vệ sinh và chống bám bẩn.

  • The bed comforter is made of soft polyurethane material that will provide warmth and comfort during the winter months.

    Chăn ga gối được làm từ chất liệu polyurethane mềm mại, mang lại sự ấm áp và thoải mái trong những tháng mùa đông.

  • The car dashboard is coated with a layer of industrial-grade polyurethane paint, which is scratch-resistant and long-lasting.

    Bảng điều khiển xe được phủ một lớp sơn polyurethane cấp công nghiệp, có khả năng chống trầy xước và bền lâu.

  • The ski boots are lined with polyurethane foam, which provides excellent insulation and support during cold winter conditions.

    Giày trượt tuyết được lót bằng bọt polyurethane, có khả năng cách nhiệt và hỗ trợ tuyệt vời trong điều kiện mùa đông lạnh giá.

  • The bike seat is made of dense polyurethane foam, which ensures comfort and reduces fatigue during long rides.

    Yên xe đạp được làm bằng bọt polyurethane dày đặc, đảm bảo sự thoải mái và giảm mệt mỏi trong những chuyến đi dài.

  • The swimming pool liner is made of heavy-duty polyurethane, which is resistant to UV rays, chemicals, and punctures.

    Lớp lót bể bơi được làm bằng vật liệu polyurethane chịu lực, có khả năng chống tia UV, hóa chất và vết thủng.

  • The kitchen sink stopper is made of flexible polyurethane material, which allows for easy plugging and unplugging.

    Nút chặn bồn rửa nhà bếp được làm bằng vật liệu polyurethane mềm dẻo, giúp dễ dàng cắm và rút phích cắm.

  • The basketball is covered in a smooth polyurethane coating that provides excellent grip and control during gameplay.

    Quả bóng rổ được phủ một lớp polyurethane mịn tạo độ bám và kiểm soát tuyệt vời trong khi chơi.

  • The sound dampening material used in recording studios is made of polyurethane with high acoustic properties.

    Vật liệu giảm âm được sử dụng trong phòng thu âm được làm bằng polyurethane có đặc tính âm học cao.

  • The guitar's fretboard is made of polyurethane resin, which gives it a smooth and glossy finish that lasts for years.

    Bàn phím đàn guitar được làm bằng nhựa polyurethane, mang lại cho đàn vẻ ngoài mịn màng và bóng bẩy, bền bỉ trong nhiều năm.