Định nghĩa của từ meeting place

meeting placenoun

nơi gặp gỡ

/ˈmiːtɪŋ pleɪs//ˈmiːtɪŋ pleɪs/

Thuật ngữ "meeting place" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có từ thời kỳ Anglo-Saxon. Từ tiếng Anh cổ cho "meeting" là "gemæg", bao gồm hai phần: "ge", nghĩa là "cùng nhau" và "mæg", nghĩa là "power" hoặc "khả năng". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "gemeynde", sau đó chuyển thành tiếng Anh hiện đại "meeting". Từ tiếng Anh cổ cho "place" là "plāc", dần dần phát triển thành "plaec" trong tiếng Anh trung đại. Cùng nhau, "meeting" và "place" tạo thành "meeting place" trong tiếng Anh hiện đại. Nghĩa của từ đã thay đổi đôi chút theo thời gian. Ban đầu, "meeting place" chỉ dùng để chỉ những địa điểm mà các nhóm tụ họp vì mục đích tôn giáo hoặc pháp lý. Với sự phát triển của thương mại và các tổ chức chính thức, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ địa điểm nào mà mọi người tụ họp cho một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể. Nhìn chung, nguồn gốc của "meeting place" phản ánh bối cảnh xã hội và văn hóa của xã hội Anglo-Saxon, chủ yếu là nơi tụ họp tôn giáo và pháp lý, và minh họa cho bản chất thay đổi của tương tác giữa con người theo thời gian khi vai trò của các cuộc họp đã phát triển.

namespace
Ví dụ:
  • The town hall serves as a meeting place for local officials to discuss community issues.

    Tòa thị chính là nơi gặp gỡ của các quan chức địa phương để thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

  • The church parish is a gathering place for worshippers to come together and pray.

    Nhà thờ giáo xứ là nơi tụ họp của các tín đồ và cầu nguyện.

  • The conference room at the hotel is a popular meeting place for business executives to hold negotiations.

    Phòng hội nghị tại khách sạn là nơi gặp gỡ phổ biến của các giám đốc điều hành doanh nghiệp để đàm phán.

  • The community center is a meeting place for clubs and organizations to hold regular meetings and events.

    Trung tâm cộng đồng là nơi gặp gỡ của các câu lạc bộ và tổ chức để tổ chức các cuộc họp và sự kiện thường kỳ.

  • The boardroom at the company's headquarters is a meeting place for the executive team to discuss strategies.

    Phòng họp tại trụ sở công ty là nơi họp của đội ngũ điều hành để thảo luận về các chiến lược.

  • The library's reading room is a meeting place for book clubs to discuss their latest reads.

    Phòng đọc của thư viện là nơi gặp gỡ của các câu lạc bộ sách để thảo luận về những tác phẩm mới đọc.

  • The school auditorium is a meeting place for students to attend concerts, plays, and other performances.

    Hội trường của trường là nơi học sinh tụ họp để tham dự các buổi hòa nhạc, vở kịch và các buổi biểu diễn khác.

  • The park bench is a meeting place for old friends to catch up on lost time.

    Ghế dài trong công viên là nơi gặp gỡ của những người bạn cũ để ôn lại kỷ niệm đã mất.

  • The local pub is a meeting place for social groups to have a drink and play games.

    Quán rượu địa phương là nơi gặp gỡ của các nhóm xã hội để uống rượu và chơi trò chơi.

  • The outdoor amphitheater is a meeting place for outdoor movie screenings, concerts, and other community events.

    Nhà hát ngoài trời là nơi tổ chức các buổi chiếu phim ngoài trời, hòa nhạc và các sự kiện cộng đồng khác.

Từ, cụm từ liên quan