Định nghĩa của từ town meeting

town meetingnoun

cuộc họp thị trấn

/ˌtaʊn ˈmiːtɪŋ//ˌtaʊn ˈmiːtɪŋ/

Cụm từ "town meeting" có nguồn gốc từ Anh vào thế kỷ 17 như một cách để cộng đồng địa phương giải quyết các vấn đề quan trọng và đưa ra quyết định tập thể. Kiểu tập hợp này, còn được gọi là "quốc hội của rừng", quy tụ tất cả những người đàn ông trưởng thành tự do (chủ đất) trong một thị trấn hoặc giáo xứ để tranh luận và bỏ phiếu về nhiều vấn đề khác nhau, chẳng hạn như thuế, luật và tranh chấp. Thực hành tổ chức các cuộc họp thị trấn đã được những người định cư người Anh mang đến các thuộc địa của Mỹ và nó nhanh chóng trở nên phổ biến như một cách để thúc đẩy nền dân chủ và quyền tự quản. Ở Mỹ thời thuộc địa, các cuộc họp thị trấn thường được tổ chức ngoài trời, tại một quảng trường hoặc bãi đất trống, để có thể tiếp nhận được số lượng lớn người. Sau Tuyên ngôn Độc lập, các cuộc họp thị trấn đã trở thành một thành phần quan trọng của hệ thống dân chủ mới và chúng vẫn tiếp tục được tổ chức tại nhiều thị trấn nhỏ trên khắp Hoa Kỳ cho đến ngày nay. Trên thực tế, Hiến pháp Massachusetts vẫn yêu cầu mỗi thị trấn phải tổ chức một cuộc họp thị trấn hàng năm để thảo luận và bỏ phiếu về các vấn đề địa phương.

namespace
Ví dụ:
  • The town meeting was held in the community center, where residents gathered to discuss local issues and vote on important matters.

    Cuộc họp thị trấn được tổ chức tại trung tâm cộng đồng, nơi người dân tập trung để thảo luận các vấn đề địa phương và bỏ phiếu cho những vấn đề quan trọng.

  • The mayor delivered a speech at the town meeting, outlining upcoming developments and encouraging community involvement in decision-making processes.

    Thị trưởng đã có bài phát biểu tại cuộc họp thị trấn, nêu ra những phát triển sắp tới và khuyến khích cộng đồng tham gia vào quá trình ra quyết định.

  • At the town meeting, the police chief presented a proposal for increased security measures in the area, prompting heated debates between residents.

    Tại cuộc họp thị trấn, cảnh sát trưởng đã trình bày đề xuất tăng cường các biện pháp an ninh trong khu vực, gây ra cuộc tranh luận gay gắt giữa người dân.

  • The town meeting lasted for several hours, as various issues were raised and debated.

    Cuộc họp thị trấn kéo dài trong nhiều giờ, khi nhiều vấn đề được nêu ra và tranh luận.

  • The town meeting was open to all residents, regardless of age or political affiliation.

    Cuộc họp thị trấn mở cửa cho tất cả cư dân, bất kể tuổi tác hay khuynh hướng chính trị.

  • After the town meeting, the town council met separately to finalize decisions and make plans for implementing them.

    Sau cuộc họp thị trấn, hội đồng thị trấn họp riêng để đưa ra quyết định và lập kế hoạch thực hiện.

  • The town meeting provided a platform for grassroots organizations to raise awareness and advocate for their causes.

    Cuộc họp thị trấn là nền tảng cho các tổ chức cơ sở nâng cao nhận thức và vận động cho mục đích của họ.

  • At the town meeting, the school board presented a proposal for a new curriculum, sparking concerns among parents about the educational standards of their children.

    Tại cuộc họp thị trấn, hội đồng nhà trường đã trình bày đề xuất về chương trình giảng dạy mới, làm dấy lên mối lo ngại trong phụ huynh về tiêu chuẩn giáo dục của con em họ.

  • The town meeting was adjourned with a consensus to form a committee to address the most pressing issues raised during the discussion.

    Cuộc họp thị trấn đã được hoãn lại với sự nhất trí thành lập một ủy ban để giải quyết những vấn đề cấp bách nhất được nêu ra trong cuộc thảo luận.

  • The town meeting was held bi-annually, enabling residents to remain engaged in the local governance process and shaping the future of their community.

    Cuộc họp thị trấn được tổ chức hai lần một năm, giúp người dân tiếp tục tham gia vào quá trình quản lý địa phương và định hình tương lai cho cộng đồng của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches