Định nghĩa của từ meeting house

meeting housenoun

nhà họp

/ˈmiːtɪŋ haʊs//ˈmiːtɪŋ haʊs/

Thuật ngữ "meeting house" có nguồn gốc từ thời kỳ thuộc địa ở Mỹ khi các cộng đồng tôn giáo Thanh giáo và Quaker thành lập những nơi để các thành viên của họ tụ họp để thờ cúng. Trong các cộng đồng Thanh giáo, theo tín ngưỡng Calvin, thuật ngữ "meeting house" dùng để chỉ một tòa nhà đơn giản, không trang trí được sử dụng cho các cuộc tụ họp tôn giáo. Không giống như các nhà thờ trang trí công phu của Giáo hội Anh giáo, các nhà họp của Thanh giáo nhằm mục đích ngăn cản việc thể hiện sự thờ cúng cầu kỳ và nhấn mạnh vào sự khiêm nhường và lòng sùng kính. Trong các cộng đồng Quaker, còn được gọi là Hội bạn hữu, "meeting house" dùng để chỉ một tòa nhà được sử dụng cho cả mục đích tôn giáo và thế tục. Người Quaker tin vào sự bình đẳng của tất cả mọi người và nhấn mạnh vào sự giản dị trong xã hội của họ, bao gồm cả nhà họp của họ. Những tòa nhà này thường có hình chữ nhật với ít đồ trang trí và thường được sử dụng làm trung tâm cộng đồng đa năng cho việc thờ cúng tôn giáo, các lớp học giáo dục và các cuộc tụ họp xã hội khác. Theo thời gian, thuật ngữ "meeting house" không còn được sử dụng nữa vì các cộng đồng tôn giáo ngày càng áp dụng kiến ​​trúc và tên gọi nhà thờ truyền thống. Tuy nhiên, ở một số vùng nông thôn và trong một số truyền thống tôn giáo nhất định, chẳng hạn như cộng đồng Amish và Mennonite, thuật ngữ "meeting house" vẫn được sử dụng để mô tả những nơi thờ cúng đơn giản và tiện dụng của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The Quakers gathered for their weekly meeting in the charming wooden meeting house located on the outskirts of town.

    Những người theo giáo phái Quaker thường tụ họp hàng tuần tại ngôi nhà gỗ xinh xắn nằm ở ngoại ô thị trấn.

  • The Amish community convened for their regular Sunday service in the simple, yet serene meeting house decorated with handcrafted wooden benches and flickering oil lamps.

    Cộng đồng Amish họp mặt vào Chủ Nhật thường lệ tại ngôi nhà họp đơn giản nhưng thanh bình được trang trí bằng những chiếc ghế dài bằng gỗ thủ công và những chiếc đèn dầu nhấp nháy.

  • The Mennonite congregation gathered in the spacious meeting house, adorned with stained glass windows, to celebrate their faith and sing hymns in harmony.

    Giáo đoàn Mennonite tụ họp tại ngôi nhà họp rộng rãi được trang trí bằng những cửa sổ kính màu để tôn vinh đức tin và hát thánh ca một cách hòa hợp.

  • The Unitarian Universalists convened in the grandiose meeting house with intricate architectural features, as they reflected on their beliefs and values for the week.

    Những người theo thuyết Đơn vị và Phổ quát họp tại ngôi nhà họp nguy nga với những nét kiến ​​trúc phức tạp để cùng nhau suy ngẫm về niềm tin và giá trị của họ trong tuần.

  • The Seventh-Day Adventists met in their solemn meeting house, lit by soft, warm lamps, to study the Bible and pray together.

    Những người theo đạo Cơ Đốc Phục Lâm họp tại nhà họp trang nghiêm của họ, được thắp sáng bằng những ngọn đèn ấm áp, dịu nhẹ, để cùng nhau học Kinh Thánh và cầu nguyện.

  • The Brethren in Christ congregation came together in the compact meeting house, decorated with hand-woven rugs and ethereal paintings, for their peaceful worship service.

    Hội thánh Brethren in Christ tụ họp tại ngôi nhà họp nhỏ gọn, được trang trí bằng những tấm thảm dệt tay và những bức tranh thanh thoát, để tham dự buổi lễ thờ phượng trong hòa bình.

  • The Moravians united in the minimalistic meeting house, with simple wooden pews and a silent atmosphere, to meditate and savor the beauty of the Lord's presence.

    Người Moravian tụ họp trong ngôi nhà họp tối giản, với những dãy ghế gỗ đơn giản và bầu không khí tĩnh lặng, để thiền định và tận hưởng vẻ đẹp của sự hiện diện của Chúa.

  • The Baptists convened in their grand meeting house, adorned with stately portraits and Christian relics, to deliver lively sermons and sing passionate hymns.

    Những người theo đạo Báp-tít họp tại ngôi nhà họp lớn của họ, được trang trí bằng những bức chân dung uy nghiêm và thánh tích của Thiên chúa giáo, để truyền đạt những bài giảng sôi nổi và hát những bài thánh ca đầy nhiệt huyết.

  • The Lutherans assembled in the somber meeting house, with muted Bos Libers and a silent choir, to hear their pastor's teachings and communicate with God.

    Những người theo đạo Luther tập trung tại ngôi nhà họp u ám, với những người theo chủ nghĩa Bos Libers và một dàn hợp xướng im lặng, để lắng nghe lời dạy của mục sư và giao tiếp với Chúa.

  • The Pentecostals congregated in the heated meeting house, with flashing lights and boisterous chants, to honor their Savior and inspire one another through their worship celebrations.

    Những người theo đạo Ngũ Tuần tụ họp tại nhà thờ được sưởi ấm, với đèn nhấp nháy và những bài thánh ca rộn ràng để tôn vinh Đấng Cứu Rỗi của họ và truyền cảm hứng cho nhau thông qua các buổi lễ thờ phượng.

Từ, cụm từ liên quan