Định nghĩa của từ geometrically

geometricallyadverb

hình học

/ˌdʒiːəˈmetrɪkli//ˌdʒiːəˈmetrɪkli/

Từ "geometrically" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại, nơi "geometry" (γεωμετρία, geometria) ám chỉ phép đo trái đất. Thuật ngữ này được triết gia Hy Lạp Euclid đặt ra trong cuốn sách "Elements" của ông, được viết vào khoảng năm 300 TCN. "Geometrically" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "ge" (γη), nghĩa là "earth" hoặc "mặt đất" và "metron" (μέτρον), nghĩa là "đo lường". Trong tiếng Latin, từ "geometricus" xuất hiện, nghĩa là "của phép đo" hoặc "của trái đất". Thuật ngữ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "geometrically,", ban đầu có nghĩa là "theo nghĩa có thể đo lường hoặc theo nghĩa trần thế". Theo thời gian, ý nghĩa của "geometrically" chuyển sang tập trung vào khái niệm toán học về hình học, cụ thể là nghiên cứu về hình dạng và mối quan hệ không gian. Ngày nay, "geometrically" được sử dụng để mô tả thứ gì đó được đo lường hoặc tính toán chính xác theo các nguyên tắc hình học.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvề phương diện hình học

typeDefault

meaningvề mặt hình học

namespace

according to geometry

theo hình học

Ví dụ:
  • The simple underlying model is geometrically accurate.

    Mô hình cơ bản đơn giản này có độ chính xác về mặt hình học.

in a way that is like the lines, shapes, etc. used in geometry, especially because of having regular shapes or lines

theo cách giống như các đường thẳng, hình dạng, v.v. được sử dụng trong hình học, đặc biệt là vì có các hình dạng hoặc đường thẳng đều đặn

Ví dụ:
  • geometrically patterned, leaded windows

    cửa sổ có hoa văn hình học, có khung chì