Định nghĩa của từ quantitative

quantitativeadjective

định lượng

/ˈkwɒntɪtətɪv//ˈkwɑːntəteɪtɪv/

Từ "quantitative" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "quantus" có nghĩa là "lớn đến mức nào" hoặc "số lượng bao nhiêu", và "t ata" là hậu tố tạo thành danh từ có nghĩa là "quality" hoặc "character". Vì vậy, "quantitative" theo nghĩa đen có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến số lượng" hoặc "liên quan đến việc đo lường một cái gì đó". Từ "quantitative" xuất hiện vào thế kỷ 15 và ban đầu dùng để chỉ quá trình đo lường hoặc xác định số lượng hoặc số lượng của một cái gì đó. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các khái niệm như giá trị số, phân tích thống kê và phép đo khoa học. Ngày nay, "quantitative" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, toán học, kinh tế và kỹ thuật, để mô tả các phương pháp, kết quả hoặc cách tiếp cận liên quan đến việc đo lường, đếm hoặc phân tích số lượng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) lượng, (thuộc) số lượng

examplequantitative change: biến đổi về lượng

meaningđịnh lượng

examplequantitative analysis: (hoá học) phân tích định lượng

type tính từ

meaning(thuộc) lượng, (thuộc) số lượng

examplequantitative change: biến đổi về lượng

meaningđịnh lượng

examplequantitative analysis: (hoá học) phân tích định lượng

namespace
Ví dụ:
  • The financial report presented by the CEO was purely quantitative, outlining the company's revenues, expenses, and profits for the past year.

    Báo cáo tài chính do CEO trình bày hoàn toàn mang tính định lượng, nêu rõ doanh thu, chi phí và lợi nhuận của công ty trong năm qua.

  • Quantitative research is commonly used in the field of marketing to gather numerical data on customer preferences, buying behavior, and market trends.

    Nghiên cứu định lượng thường được sử dụng trong lĩnh vực tiếp thị để thu thập dữ liệu số về sở thích của khách hàng, hành vi mua hàng và xu hướng thị trường.

  • Quantitative analysis of sales data can reveal patterns and identify the most profitable products or services.

    Phân tích định lượng dữ liệu bán hàng có thể tiết lộ các mô hình và xác định những sản phẩm hoặc dịch vụ có lợi nhuận cao nhất.

  • To determine the effectiveness of a new advertising campaign, quantitative metrics such as click-through rates and conversion rates are crucial.

    Để xác định hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo mới, các số liệu định lượng như tỷ lệ nhấp chuột và tỷ lệ chuyển đổi là rất quan trọng.

  • In the education sector, quantitative evaluation of student performance is often measured through standardized tests and grading systems.

    Trong lĩnh vực giáo dục, việc đánh giá định lượng kết quả học tập của học sinh thường được đo lường thông qua các bài kiểm tra chuẩn hóa và hệ thống chấm điểm.

  • Quantitative analysis of stock prices and market trends can be employed by financial analysts to inform investment decisions.

    Các nhà phân tích tài chính có thể sử dụng phân tích định lượng về giá cổ phiếu và xu hướng thị trường để đưa ra quyết định đầu tư.

  • Public health researchers rely heavily on quantitative data to analyze and measure the incidence and prevalence of diseases and health risks.

    Các nhà nghiên cứu sức khỏe cộng đồng chủ yếu dựa vào dữ liệu định lượng để phân tích và đo lường tỷ lệ mắc bệnh và rủi ro sức khỏe.

  • The success of a new drug or treatment plan can be quantitatively measured through clinical trials, providing data on efficacy and safety.

    Sự thành công của một loại thuốc hoặc phác đồ điều trị mới có thể được đo lường định lượng thông qua các thử nghiệm lâm sàng, cung cấp dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn.

  • Quantitative data is vital in the field of economics, with economists utilizing numerical tools to study topics such as inflation, interest rates, and economic growth.

    Dữ liệu định lượng đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, khi các nhà kinh tế sử dụng các công cụ số để nghiên cứu các chủ đề như lạm phát, lãi suất và tăng trưởng kinh tế.

  • In the realm of social sciences, quantitative data is used to investigate issues related to demographics, social inequality, and human behavior.

    Trong lĩnh vực khoa học xã hội, dữ liệu định lượng được sử dụng để điều tra các vấn đề liên quan đến nhân khẩu học, bất bình đẳng xã hội và hành vi con người.