tính từ
(thuộc) lượng, (thuộc) số lượng
quantitative change: biến đổi về lượng
định lượng
quantitative analysis: (hoá học) phân tích định lượng
tính từ
(thuộc) lượng, (thuộc) số lượng
quantitative change: biến đổi về lượng
định lượng
quantitative analysis: (hoá học) phân tích định lượng