Định nghĩa của từ matchmaker

matchmakernoun

bà mối

/ˈmætʃmeɪkə(r)//ˈmætʃmeɪkər/

Từ "matchmaker" có một lịch sử phong phú! Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Anh cổ "mēt" có nghĩa là "gặp gỡ" và "mācca" có nghĩa là "maker". Một bà mối thực sự là người tạo ra hoặc đưa mọi người đến với nhau, thường theo nghĩa lãng mạn hoặc hôn nhân. Trong thời Trung cổ, bà mối đóng vai trò quan trọng trong việc sắp xếp hôn nhân giữa các gia đình giàu có để đảm bảo liên minh, tài sản và địa vị xã hội. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 16, đặc biệt là ở Anh, nơi các gia đình quý tộc sẽ thuê bà mối chuyên nghiệp để tìm những người bạn đời phù hợp cho con cái của họ. Sổ tay bà mối, được viết vào năm 1552, cung cấp cái nhìn sâu sắc về các hoạt động và nghi thức mai mối trong thời gian đó. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm cả mai mối lãng mạn, nhưng khái niệm cốt lõi của nó vẫn giữ nguyên: đưa mọi người lại với nhau theo một cách có ý nghĩa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười làm mối, bà mối

meaningngười tổ chức các cuộc đấu (vật...)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has taken on the role of a matchmaker, connecting her friends who are single and looking for love.

    Sarah đảm nhận vai trò là một bà mối, kết nối những người bạn còn độc thân và đang tìm kiếm tình yêu.

  • The dating app claimed to be a game-changer, promising to be the ultimate matchmaker for its users.

    Ứng dụng hẹn hò này tự nhận là ứng dụng thay đổi cuộc chơi, hứa hẹn sẽ là người mai mối tuyệt vời nhất cho người dùng.

  • Maya's job as a matchmaker involves understanding the personality and preferences of her clients, and drawing up compatibility lists for them.

    Công việc của Maya là tìm hiểu tính cách và sở thích của khách hàng, rồi lập danh sách những người phù hợp với họ.

  • The matchmaker's office was decorated with soft lighting, flowers, and velvet cushions to create a romantic ambiance.

    Phòng làm việc của bà mối được trang trí bằng ánh sáng dịu nhẹ, hoa và đệm nhung để tạo nên bầu không khí lãng mạn.

  • John's parents hired a matchmaker to find him the perfect wife, hoping that this would lead to a happy and lasting marriage.

    Cha mẹ của John đã thuê một bà mối để tìm cho anh một người vợ hoàn hảo, hy vọng rằng điều này sẽ dẫn đến một cuộc hôn nhân hạnh phúc và lâu dài.

  • The matchmaker advised Jane to be more open-minded about her preferences, warning that there may be someone out there for her who isn't a perfect match on paper.

    Người mai mối khuyên Jane nên cởi mở hơn về sở thích của mình, cảnh báo rằng có thể có người không hoàn hảo về mặt lý thuyết dành cho cô.

  • The matchmaker's reputation preceded him, and his lists of compatible couples were in high demand among singles looking for their ideal partner.

    Danh tiếng của ông mối đã lan truyền khắp nơi, và danh sách các cặp đôi hợp nhau của ông luôn được những người độc thân đang tìm kiếm người bạn đời lý tưởng săn đón.

  • Lucy's matchmaker service came with a satisfaction guarantee, promising to refund any fees if their clients didn't find love within a year.

    Dịch vụ mai mối của Lucy đi kèm với cam kết đảm bảo sự hài lòng, hứa sẽ hoàn lại mọi khoản phí nếu khách hàng không tìm được tình yêu trong vòng một năm.

  • The matchmaker had inherited the tradition of finding partners from her grandmother, who had been renowned in their community for her success in matching couples.

    Người làm mối đã kế thừa truyền thống tìm bạn đời từ bà của mình, người nổi tiếng trong cộng đồng về thành công trong việc mai mối các cặp đôi.

  • The matchmaker's first task was to listen to each of his clients' stories, understanding what they were looking for in a partner in order to find the perfect match.

    Nhiệm vụ đầu tiên của người mai mối là lắng nghe câu chuyện của từng khách hàng, tìm hiểu xem họ đang tìm kiếm điều gì ở một người bạn đời để tìm được sự kết hợp hoàn hảo.