Định nghĩa của từ kendo

kendonoun

kiếm đạo

/ˈkendəʊ//ˈkendəʊ/

Môn võ thuật kendo của Nhật Bản, kết hợp các yếu tố đấu kiếm, karate và kiếm thuật truyền thống của Nhật Bản, có nguồn gốc từ thời kỳ phong kiến ​​của Nhật Bản, kéo dài từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 19. Trong thời gian này, các chiến binh samurai được đào tạo chuyên sâu bằng kiếm và các loại vũ khí khác để bảo vệ lãnh thổ của họ và tôn vinh nghĩa vụ của họ với tư cách là một samurai. Bản thân cái tên "kendo" bắt nguồn từ hai từ tiếng Nhật, "kēn", có nghĩa là "nắm đấm" và "dō", có nghĩa là "way" hoặc "con đường". Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra bởi người sáng lập Hiệp hội Kendo, Tsuji Seiseki Sensei, vào năm 1912. Trước đó, môn võ thuật này được gọi là "kenjutsu" hoặc "nghệ thuật kiếm thuật". Cái tên "kendo" phản ánh sự phát triển của kiếm thuật truyền thống của Nhật Bản theo thời gian. Trong khi kỹ thuật chính của kendo vẫn liên quan đến việc sử dụng kiếm gỗ hoặc "shinai", kendo cũng đã kết hợp các phương pháp đào tạo khác, bao gồm sử dụng đòn đấm và đòn đánh bằng lòng bàn tay mở, được gọi là "đòn đánh nặng". Hơn nữa, kendo không chỉ là một môn thể chất mà còn nhấn mạnh các giá trị tinh thần, bao gồm sự tôn trọng, tự chủ và danh dự. Việc luyện tập kendo khuyến khích người tập phấn đấu để tự cải thiện và tự tin đồng thời nuôi dưỡng thái độ khiêm tốn, trách nhiệm và kiên trì. Tóm lại, cái tên "kendo" phản ánh sự tổng hợp của các kỹ thuật võ thuật truyền thống với các giá trị và triết lý hiện đại, khiến nó trở thành một môn học độc đáo và có giá trị đối với tất cả những ai luyện tập.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthuật đánh kiếm của người Nhật với gươm bằng tre, cầm hai tay

namespace
Ví dụ:
  • Jane practices kendo three times a week to improve her skills in the martial art.

    Jane tập kendo ba lần một tuần để nâng cao kỹ năng võ thuật của mình.

  • After participating in a kendo tournament, Emily felt a sense of accomplishment and honor.

    Sau khi tham gia một giải đấu kendo, Emily cảm thấy có được cảm giác thành tựu và vinh dự.

  • Tom's love for kendo started when he watched a demo at a local community center.

    Tình yêu của Tom dành cho kendo bắt đầu khi anh xem một buổi biểu diễn tại một trung tâm cộng đồng địa phương.

  • Lisa is determined to earn her kendo black belt by consistently practicing the strikes and blocks.

    Lisa quyết tâm đạt được đai đen kendo bằng cách luyện tập các đòn đánh và chặn một cách thường xuyên.

  • James enjoys the discipline and focus required in kendo, which he considers essential qualities for a successful career.

    James thích tính kỷ luật và sự tập trung cần có trong kendo, anh coi đây là những phẩm chất cần thiết cho một sự nghiệp thành công.

  • Emily's shinai (bamboo swordclashed against her opponent's as they both charged forward in a thrilling kendo match.

    Thanh shinai (kiếm tre) của Emily chạm vào thanh kiếm của đối thủ khi cả hai lao về phía trước trong một trận đấu kendo đầy kịch tính.

  • Samantha's kendo training sessions also include meditative elements, such as deep breathing exercises and self-reflection.

    Các buổi tập kendo của Samantha cũng bao gồm các yếu tố thiền định như bài tập thở sâu và tự phản ánh.

  • In kendo, Nate learned to openly and honestly communicate with his partners during practice and competitions.

    Trong kendo, Nate học cách giao tiếp cởi mở và trung thực với bạn tập của mình trong quá trình luyện tập và thi đấu.

  • Louie's talent for kendo shone through during the tournament, as he masterfully landed borremose, men, and kote strikes.

    Tài năng kendo của Louie đã tỏa sáng trong suốt giải đấu khi anh tung ra những đòn tấn công borremose, men và kote một cách điêu luyện.

  • Jake's commitment to kendo goes beyond just the physical practice, as he also volunteers to teach the sport to local youth.

    Sự cống hiến của Jake cho kendo không chỉ dừng lại ở việc luyện tập thể chất, anh còn tình nguyện dạy môn thể thao này cho thanh thiếu niên địa phương.