Định nghĩa của từ judo

judonoun

nhu đạo

/ˈdʒuːdəʊ//ˈdʒuːdəʊ/

Thuật ngữ "jū" đặc biệt quan trọng trong judo vì nó thể hiện các nguyên tắc cốt lõi của môn võ thuật này. Không giống như các môn võ thuật khác dựa vào sức mạnh thô bạo và lực, judo nhấn mạnh vào việc sử dụng đòn bẩy và kỹ thuật để chế ngự đối thủ. Bằng cách áp dụng "jū" hoặc sự nhẹ nhàng, những người tập judo muốn tối đa hóa sức mạnh của mình trong khi giảm thiểu rủi ro chấn thương của chính họ. Hơn nữa, sự kết hợp của "jū" và "dō" biểu thị khía cạnh phát triển tinh thần và tâm linh của judo. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của tính kỷ luật, sự tôn trọng và sự khiêm tốn trong việc thành thạo môn võ thuật này. Thông qua việc luyện tập liên tục và tự phản ánh, những người tập judo muốn phát triển cảm giác cân bằng, hài hòa và sức mạnh bên trong vượt qua khả năng thể chất đơn thuần. Tóm lại, từ "judo" thể hiện sự kết hợp độc đáo giữa kỹ thuật vật lý và các nguyên tắc triết học tạo nên sự khác biệt của môn võ thuật và môn thể thao Olympic.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvõ juddô (võ Nhật)

namespace
Ví dụ:
  • John practices judo as a form of self-defense.

    John tập judo như một hình thức tự vệ.

  • The judo tournament drew a crowd of spectators from around the world.

    Giải đấu judo thu hút đông đảo khán giả từ khắp nơi trên thế giới.

  • Jose has earned his black belt in judo through years of dedication and hard work.

    Jose đã đạt được đai đen môn judo sau nhiều năm cống hiến và luyện tập chăm chỉ.

  • Emily used her judo techniques to successfully defend herself against a mugger.

    Emily đã sử dụng các kỹ thuật judo của mình để tự vệ thành công trước một tên cướp.

  • Judo is a popular martial art that originated in Japan.

    Judo là một môn võ thuật phổ biến có nguồn gốc từ Nhật Bản.

  • After a long day at work, Alex enjoys going to the judo gym to relieve stress and improve his fitness.

    Sau một ngày dài làm việc, Alex thích đến phòng tập judo để giải tỏa căng thẳng và cải thiện thể lực.

  • Judo is also known as the gentle way because it emphasizes using an opponent's strength against them.

    Judo còn được gọi là võ thuật nhẹ nhàng vì nó nhấn mạnh vào việc sử dụng sức mạnh của đối thủ để chống lại họ.

  • There are many different throws and throws in judo, some of which require incredible strength and balance.

    Trong judo có rất nhiều động tác vật và ném khác nhau, một số trong đó đòi hỏi sức mạnh và khả năng giữ thăng bằng đáng kinh ngạc.

  • The judo match between Maria and Anna was intense, with both competitors fighting fiercely for every advantage.

    Trận đấu judo giữa Maria và Anna diễn ra rất căng thẳng, khi cả hai đấu thủ đều chiến đấu quyết liệt để giành mọi lợi thế.

  • Judo is not just a sport, but a way of life that emphasizes discipline, respect, and self-improvement.

    Judo không chỉ là một môn thể thao mà còn là một lối sống đề cao tính kỷ luật, sự tôn trọng và sự tự hoàn thiện.