Định nghĩa của từ mark down

mark downphrasal verb

đánh dấu xuống

////

Cụm từ "mark down" được dùng để chỉ mức giảm giá của một sản phẩm. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi các thương gia ở Anh ghi chép lại các giao dịch của họ bằng sổ cái, là những cuốn sổ có các cột. Cột đầu tiên được ghi nhãn là "Số tiền" hoặc "Giá", cột thứ hai là "Mark" hoặc "Giá thị trường" và cột thứ ba là "Giá bán" hoặc "Đã bán". Vào đầu tuần, giá thị trường của một sản phẩm được ghi vào cột "Mark" và mức giá này có thể thay đổi do nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như cung, cầu hoặc sự cạnh tranh từ các thương gia khác. Vào cuối tuần, người bán sẽ hạ giá sản phẩm xuống mức giá bán trong cột "Đã bán", thường thấp hơn giá thị trường. Quá trình hạ giá này được gọi là "hạ giá" hoặc "hạ giá", vì người bán đang điều chỉnh hoặc "marking" hạ giá bán xuống so với giá thị trường ban đầu. Do đó, thuật ngữ "mark down" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong bán lẻ ngày nay, được các thương nhân sử dụng để chỉ việc giảm giá cho các sản phẩm có thể có hàng tồn kho dư thừa, có nhu cầu thấp hơn hoặc sắp hết hạn. Cách diễn đạt này phản ánh ý nghĩa lịch sử của việc lưu giữ hồ sơ trong sổ cái, cho phép các thương nhân theo dõi và điều chỉnh giá dựa trên các điều kiện thị trường.

namespace

to reduce the price of something

giảm giá của một cái gì đó

Ví dụ:
  • All goods have been marked down by 15 per cent.

    Tất cả hàng hóa đều được giảm giá 15 phần trăm.

Từ, cụm từ liên quan

to make a note of something for future use or action

ghi chú lại điều gì đó để sử dụng hoặc hành động trong tương lai

Ví dụ:
  • The factory is already marked down for demolition.

    Nhà máy đã được đánh dấu để phá dỡ.

Từ, cụm từ liên quan