Định nghĩa của từ mark up

mark upphrasal verb

đánh dấu

////

Thuật ngữ "mark up" có thể bắt nguồn từ những năm 1800, cụ thể là ngành công nghiệp thép. Vào thời điểm đó, thép được bán với giá thấp hơn khi mua số lượng lớn, nhưng khi được cắt và định hình thành các kích thước cụ thể cho các ứng dụng khác nhau, một mác được thêm vào giá để trang trải các chi phí gia công và xử lý bổ sung. Thực hành thêm mác hoặc tỷ lệ phần trăm vào giá cơ sở của sản phẩm để trang trải các chi phí bổ sung đã trở thành thông lệ kinh doanh tiêu chuẩn trong nhiều ngành, bao gồm bán lẻ, xuất bản và xây dựng. Trong bán lẻ, nó đề cập đến số tiền mà người bán tăng giá của một mặt hàng để trang trải các chi phí như lưu trữ, chi phí chung và lợi nhuận. Trong xuất bản, nó đề cập đến quy trình mà biên tập viên và nhà thiết kế thực hiện các bản sửa đổi và bổ sung vào bản thảo và xác định giá in cuối cùng. Và trong xây dựng, nó đề cập đến quy trình mà các nhà thầu thêm một khoản biên độ vào chi phí ước tính của một dự án để trang trải chi phí chung và lợi nhuận. Tóm lại, "mark up" ban đầu có nghĩa là thêm một dấu vào giá sản phẩm để trang trải thêm chi phí, và kể từ đó đã trở thành thuật ngữ kinh doanh được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau để mô tả quá trình xác định giá bán của sản phẩm.

namespace

to increase the price of something

tăng giá của một cái gì đó

Ví dụ:
  • Share prices were marked up as soon as trading started.

    Giá cổ phiếu tăng ngay khi giao dịch bắt đầu.

Từ, cụm từ liên quan

to mark or correct a text, etc., for example for printing

để đánh dấu hoặc sửa một văn bản, v.v., ví dụ để in

Ví dụ:
  • to mark up a manuscript

    để đánh dấu một bản thảo

Từ, cụm từ liên quan