danh từ
(giải phẫu) dây chằng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dây ràng buộc
dây chằng
/ˈlɪɡəmənt//ˈlɪɡəmənt/Từ "ligament" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "ligare", có nghĩa là "buộc" hoặc "buộc chặt". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "li-" (có nghĩa là "kéo căng" hoặc "buộc") và hậu tố "-mentum", là hậu tố tạo thành danh từ chỉ trạng thái hoặc tình trạng. Trong bối cảnh y khoa và giải phẫu, dây chằng dùng để chỉ mô liên kết dạng sợi kết nối xương, giữ các khớp lại với nhau và cung cấp sự ổn định và hỗ trợ cho cơ thể. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 và vẫn là một khái niệm cơ bản trong y học và giải phẫu cho đến ngày nay.
danh từ
(giải phẫu) dây chằng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dây ràng buộc
Vận động viên này bị rách dây chằng ACL trong trận đấu, dẫn đến chấn thương đầu gối nghiêm trọng.
Để tránh gây tổn thương thêm cho dây chằng, bác sĩ khuyên bệnh nhân nên tránh các hoạt động có tác động mạnh.
Dây chằng kết nối xương với xương, tạo sự ổn định và hỗ trợ cho các khớp.
Nếu không có dây chằng, các khớp sẽ trở nên không ổn định và không thể chịu được trọng lượng.
Sinh viên y khoa biết rằng dây chằng MCL, nằm ở mặt trong đầu gối, có tác dụng ngăn ngừa chuyển động quá mức sang hai bên.
Sau thời gian dài phục hồi chức năng, nữ vũ công đã lấy lại được sự linh hoạt và sức mạnh của dây chằng.
Dây chằng sụn chêm của người chạy bộ, nằm giữa các xương khớp gối, bị tổn thương do sử dụng quá mức và gây đau khớp.
Bác sĩ phẫu thuật đã sửa chữa dây chằng bị thương của bệnh nhân bằng kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn.
Dây chằng PCL của vận động viên thể dục dụng cụ, nằm ở phía sau đầu gối, có tác dụng ngăn không cho chân duỗi quá mức.
Các dây chằng ở khớp của người lớn tuổi có thể yếu đi theo tuổi tác, dẫn đến tình trạng cứng khớp và mất ổn định.